TỪ VỰNG VỀ CẢM XÚC (VUI, BUỒN, THẤT VỌNG) — CẤP ĐỘ N4 DỄ NHỚ
TỪ VỰNG VỀ CẢM XÚC (VUI, BUỒN, THẤT VỌNG) — CẤP ĐỘ N4 DỄ NHỚ
Học tiếng Nhật không chỉ là học ngữ pháp, câu chữ mà còn là học cách diễn đạt cảm xúc. Khi học từ vựng về cảm xúc, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt tâm trạng của bản thân, hiểu người khác và sử dụng tiếng Nhật tự nhiên hơn. Trong bài viết này, Kiến Minh sẽ giới thiệu từ vựng cảm xúc cơ bản thuộc cấp độ N4, giúp bạn dễ dàng bày tỏ vui, buồn, thất vọng trong nhiều tình huống hàng ngày.

1. Vì sao nên học từ vựng chỉ cảm xúc?
- Giao tiếp tự nhiên hơn: Khi bạn biết cách diễn tả cảm xúc, các câu nói của bạn trở nên sống động, gần gũi.
- Hiểu người khác tốt hơn: Nhận biết cảm xúc trong hội thoại giúp bạn phản hồi phù hợp, tránh hiểu nhầm.
- Cải thiện kỹ năng viết: Trong email, nhật ký hay bài luận, từ vựng cảm xúc giúp văn phong sinh động và rõ ràng hơn.
2. Bảng từ vựng cảm xúc
Dưới đây là các từ vựng phổ biến về vui, buồn, thất vọng kèm hiragana, romaji và ví dụ minh họa.
2.1. Từ vựng cảm xúc vui 😄
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
嬉しい |
うれしい |
Vui, hạnh phúc |
試験に合格して、すごく嬉しいです。 (Shiken ni gōkaku shite, sugoku ureshii desu.) Tôi rất vui vì đã đỗ kỳ thi. |
|
楽しい |
たのしい |
Vui vẻ, thích thú |
友達と遊ぶ時間はとても楽しいです。 (Tomodachi to asobu jikan wa totemo tanoshii desu.) Thời gian chơi cùng bạn bè rất vui. |
|
幸せ |
しあわせ |
Hạnh phúc |
家族と一緒にいると幸せを感じます。 (Kazoku to issho ni iru to shiawase o kanjimasu.) Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên gia đình. |
|
愉快 |
ゆかい |
Vui vẻ, thoải mái |
その映画はとても愉快でした。 (Sono eiga wa totemo yukai deshita.) Bộ phim đó rất vui nhộn. |
Mẹo ghi nhớ:
- 嬉しい (うれしい): thường dùng để diễn tả cảm xúc ngay lập tức khi nhận tin vui.
- 楽しい (たのしい): dùng cho trải nghiệm, hoạt động khiến bạn thích thú.
- 幸せ (しあわせ): là cảm giác bền lâu, sâu sắc hơn niềm vui tức thời.
- 愉快 (ゆかい): là vui vẻ, thoải mái, sảng khoái, đôi khi hài hước
2.2. Từ vựng cảm xúc buồn 😢
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
悲しい |
かなしい |
Buồn, đau lòng |
映画のラストシーンが悲しかった。 (Eiga no rasuto shīn ga kanashikatta.) Cảnh cuối của bộ phim thật buồn. |
|
寂しい |
さびしい |
Cô đơn, lẻ loi |
友達が引っ越して、寂しいです。 (Tomodachi ga hikkoshite, sabishii desu.) Tôi thấy cô đơn vì bạn bè chuyển đi. |
|
つらい |
つらい |
Đau khổ, khó chịu |
勉強がつらいですが、頑張ります。 (Benkyō ga tsurai desu ga, ganbarimasu.) Học hành khó khăn nhưng tôi sẽ cố gắng. |
|
残念 |
ざんねん |
Tiếc nuối |
試合に負けて残念でした。 (Shiai ni makete zannen deshita.) Thật tiếc khi thua trận đấu. |
Mẹo ghi nhớ:
- 悲しい (かなしい): là buồn chung chung, thường dùng khi có cảm xúc mạnh.
- 寂しい (さびしい) : nhấn mạnh cảm giác thiếu vắng ai đó.
- つらい : dùng cho tình huống khó chịu, gian khổ.
- 残念 (ざんねん): nhấn mạnh sự tiếc nuối khi điều gì đó không như ý.
2.3. Từ vựng cảm xúc thất vọng 😞
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
がっかり |
がっかり |
Thất vọng, chán nản |
試験に落ちて、がっかりしました。 (Shiken ni ochite, gakkari shimashita.) Tôi thất vọng vì trượt kỳ thi. |
|
失望 |
しつぼう |
Thất vọng, nản lòng |
彼の態度に失望しました。 (Kare no taido ni shitsubō shimashita.) Tôi thất vọng về thái độ của anh ấy. |
|
困る |
こまる |
Khó xử, bối rối |
道に迷って困っています。 (Michi ni mayotte komatte imasu.) Tôi đang gặp khó khăn vì bị lạc đường. |
Mẹo ghi nhớ:
- がっかり: thường dùng cho cảm giác ngay lập tức, như trượt kỳ thi, mất cơ hội.
- 失望 (しつぼう) : mang sắc thái nghiêm trọng hơn, thất vọng sâu sắc về con người hoặc sự việc.
- 困る (こまる) : nhấn mạnh tình huống khó xử, không chỉ là thất vọng.
3. Mẹo học từ vựng cảm xúc N4 hiệu quả
- Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm (vui, buồn, thất vọng) giúp não dễ ghi nhớ.
- Ghi nhớ qua tình huống: Hãy học từ vựng bằng cách đặt câu chuyện hoặc ví dụ thực tế, sẽ dễ nhớ hơn là học rời rạc.
- Học kết hợp nghe – nói: Nghe người Nhật dùng từ và tự phát âm theo để ghi nhớ tự nhiên.
- Sử dụng thẻ từ vựng (flashcard): Ghi từ – nghĩa – ví dụ để ôn tập nhanh.
- Luyện tập mỗi ngày: 5–10 phút mỗi ngày, viết ra cảm xúc của mình bằng tiếng Nhật.
Học từ vựng cảm xúc là bước quan trọng để giao tiếp tự nhiên, sinh động và thân thiện trong tiếng Nhật. Với bảng từ vựng N4 trên, bạn đã có công cụ cơ bản nhưng đầy đủ để diễn tả vui, buồn, thất vọng. Kiến Minh tin rằng với phương pháp học đúng và kiên trì, luyện tập thường xuyên và áp dụng vào đời sống hằng ngày thì khả năng biểu đạt cảm xúc của bạn sẽ ngày càng tiến bộ, giúp giao tiếp tiếng Nhật trở nên tự tin và gần gũi hơn.
🌸 TRUNG TÂM NHẬT NGỮ KIẾN MINH - DU HỌC KIẾN MINH
📍 Địa chỉ: 27/1 đường Lê Trực, phường Gia Định, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0938 044 469 – 028 62 868 898
📩 Email: nhatngukienminh@gmail.com
🌐 Website: https://www.kienminh.edu.vn

