THỂ Ý CHÍ LÀ GÌ? CÁCH CHIA VÀ SỬ DỤNG THỂ Ý CHÍ CHÍNH XÁC NHẤT

Trong 12 thể động từ trong tiếng Nhật thì thể ý chí là một trong những thể được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp hằng ngày với những mẫu câu thông dụng. Hôm nay hãy cùng Kiến Minh tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng một cách chính xác nhất nhé!

 

I. Thể ý chí là gì?

Động từ thể ý chí, trong tiếng Nhật gọi là 意思形 (いしけい). Ở trình độ N5 chúng ta đã học thể ~ましょう với nghĩa, đây chính là dạng lịch sự của thể ý chí mà chúng ta sẽ học trong bài này. Gọi là thể ý chí vì nó diễn đạt ý chí muốn làm gì đó, muốn mời mọc, rủ rê, hay đề xuất một việc gì đó.

                                             

II. Cách chia thể:

Nhóm 1:   V「い」ます 「お」+う

Ví dụ:あいますあおう

まちますまとう

しにますしのう

よびますよぼう

おわりますおわろう

 

Nhóm 2: V 「え」 V 「え」+よう

Ví dụ:たべますたべよう

ねますねよう

つけますつけよう

でかけますでかけよう

 

Nhóm 3:

来ますこよう

VしますVしよう

Ví dụ:

勉強します=>勉強しよう

運転します=>運転しよう

 

III. Ứng dụng thể ý chí của tiếng Nhật trong câu

  • Rủ rê

1. 帰り一緒にタクシー乗ろうよ。

     Chúng ta đi taxi về nhà đi.

2. 嫌なことは忘れて飲もうよ。

     Hãy quên những chuyện không vui đi, mình đi nhậu nào.

 

  • Đề nghị người khác để mình làm

1. 何か手伝おうか。

     Bạn có cần tôi giúp gì không?

2. 明日、僕は車で迎えに行こうか。

     Ngày mai tôi cho xe ô tô qua đón bạn nhé.

 

  • Bảo ai đó làm gì, khuyến khích ai đó làm gì

1. 漢字を勉強しようね。

     Học kanji đi nào.

2. 芝生に入らないようにしもうよ。

     Đừng giẫm lên cỏ

Cách nói này nhẹ nhàng hơn ~ください

 

  • Nói về việc mình cố gắng làm hay dự định của bản thân

1. タバコは体に悪いからもう辞めよう。

     Hút thuốc có hại cho sức khỏe nên mình sẽ bỏ thuốc.

2. あんな男はもう忘れよう。

     Phải quên người đàn ông như thế đi thôi.

 

  •  Cách nói băn khoăn điều gì đó thể ý chí + かな (nói với bản thân)

1. 何を食べようかな。

     Ăn cái gì bây giờ nhỉ.

2. 明日どこへ行こうかな。

    Ngày mai đi đâu bây giờ nhỉ.

 

  • Dự định của bản thân thể ý chí + と思います 

1. 次の試験はもっと頑張ろうと思います。

Mình sẽ cố gắng hơn vào bài thi tiếp theo.

2. 本が安いですね。買っていこうと思います。

Sách rẻ quá. Tôi muốn mua mang đi.

 

  •  Diễn tả việc gì đó sắp xảy ra

​​​​​​​1. 今、まさに新しい時代が始まろうとしています。

Bây giờ đúng là sắp mở ra thời đại mới.

2.小さかった娘も、20歳になろうとしている。

Con gái nhỏ cũng sắp 20 tuổi rồi.

 

Trên đây là những chia sẻ về thể ý và cách sử dụng. Kiến Minh hy vọng bài viết này hữu ích đối với các bạn, có thể giúp các bạn phần nào trong việc tiếp cận tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt!

 

​​​​​​​

Tin liên quan