CÁCH MỜI BẠN BÈ ĐI ĂN(食事)/ ĐI CHƠI(遊ぶ) TRONG TIẾNG NHẬT – CÁCH ĐỒNG Ý & TỪ CHỐI LỊCH SỰ

CÁCH MỜI BẠN BÈ ĐI ĂN(食事)/ ĐI CHƠI(遊ぶ) TRONG TIẾNG NHẬT – CÁCH ĐỒNG Ý & TỪ CHỐI LỊCH SỰ

Giao tiếp hằng ngày tại Nhật Bản nổi bật bởi sự tinh tế, nhẹ nhàng luôn coi trọng phép lịch sự. Vì vậy, khi muốn mời bạn bè đi ăn hoặc đi chơi, người Nhật thường sử dụng những cách diễn đạt thân thiện nhưng vẫn khéo léo, nhằm tránh tạo cảm giác gò bó cho người được mời.

Trong bài viết này, Kiến Minh sẽ chia sẽ đến mọi người những cách mời, cách đáp lời khi đồng ý, cũng như cách từ chối sao cho thật lịch sự trong tiếng Nhật. Hy vọng rằng những gợi ý này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và thể hiện đúng tinh thần văn hoá ứng xử của người Nhật.

Khám phá ngay cùng Kiến Minh loạt mẫu câu tiếng Nhật cực kỳ phổ biến và hữu dụng, giúp bạn giao tiếp tự tin từ lần đầu sử dụng!

🍣 1. Cách người Nhật Mời Đi Ăn và Đi Chơi

Với những người bạn rất thân, bạn có thể dùng ngôn ngữ giản dị, gần gũi và thoải mái. Các mẫu ngữ pháp như ~ない? hay ~しようよ tạo cảm giác thân mật mà không quá trang trọng. Lời mời kiểu này thường đi kèm giọng điệu vui vẻ, khiến người nghe vừa cảm thấy được tôn trọng vừa gần gũi.
 

Ví dụ:

      ご飯 行かない ( Gohan ikanai ? )

         → Đi ăn không ?

      コーヒー 飲みに 行こうよ(Kōhī o nomi ni ikō yo) 

          → Đi uống cà phê nhé !

       週末、遊びに 行かない。(Shūmatsu, asobi ni ikanai)

          → Cuối tuần đi chơi không?

       映画 見に 行こうよ(Eiga o mi ni ikō yo)

          → Đi xem phim nhé !

Khi mời những người quen nhưng chưa quá thân, lời mời nên vừa thân thiện vừa lịch sự. Người Nhật thường sử dụng các cấu trúc như ~ませんか hoặc どうですか nhằm giảm áp lực và thể hiện sự tế nhị. Cách nói này giữ được sự thân thiện, đồng thời đủ lịch sự để người nghe cảm thấy thoải mái và được tôn trọng.

      時間があれば、一緒に 買い物に 行きませんか。
      Jikan ga areba issho ni kaimono ni ikimasen ka
           → Nếu rảnh, đi mua sắm cùng nhau được không?

      仕事のあと、夕飯でも どうですか。
      Shigoto no ato yūhan demo dō desu ka
           → Sau giờ làm đi ăn tối không?

      もしよければ、 一緒に 散歩しませんか。
      Moshi yokereba issho ni sanpo shimasen ka
           → Nếu bạn không bận, đi dạo cùng nhau không?

Người mới quen hoặc trong quan hệ trang trọng như đồng nghiệp người lớn tuổi, lời mời cần thật tinh tế và tôn trọng. Các mẫu như 「ご都合がよければ」 hay 「いかがでしょうか」 giúp lời mời trở nên lịch sự và nhẹ nhàng, tạo cảm giác dễ chịu cho người được mời.

     ご都合がよろしければ、今度の展示会にご一緒しませんか

     Go-tsugō ga yoroshikereba, kondo no tenjikai ni go-isshō shimasen ka.

         → Nếu có thời gian , bạn có muốn đi xem triển lãm lần tới cùng không ạ?

     美術館の企画展に行くのはいかがでしょうか

     Bijutsukan no kikakuten ni iku no wa, ikaga deshō ka.

          → Đi xem triển lãm đặc biệt ở bảo tàng thì sao ạ ?

     ご都合がよければ、料理教室に行かれませんか

     Go-tsugō ga yokereba, ryōri kyōshitsu ni ikaremasen ka.

          → Đi xem triển lãm đặc biệt ở bảo tàng thì sao ạ ?

🤗 2. Cách đồng ý khi được mời người Nhật mời Đi Ăn và Đi Chơi

Sau khi gợi ý những cách mời bạn bè đi ăn hoặc đi chơi phù hợp với từng hoàn cảnh, giờ là lúc tìm hiểu cách đáp lời khi được mời. Một câu trả lời tinh tế không chỉ giúp cuộc hẹn diễn ra suôn sẻ mà còn thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp.

Đối với bạn bè thân, người cùng tuổi hoặc đồng nghiệp thân thiết :

       いいよ!行こう

       Iiyo! Ikō!
       
Được đó! Đi thôi!

      うん、行きたい

       Un, ikitai!
        
Ừ, mình muốn đi!

Đối với những người quen nhưng chưa quá thân:

      ぜひお願いします

      Zehi onegai shimasu.
        Nhất định rồi, cảm ơn bạn.

     行きたいです。誘ってくれてありがとうございます

     Ikitai desu. Sasotte kurete arigatō gozaimasu.
         → Mình muốn đi. Cảm ơn bạn đã rủ.

      都合大丈夫です

      Tsugō daijōbu desu.
         Mình rảnh, không vấn đề gì

 

Đối với người mới quen hoặc trong quan hệ trang trọng như đồng nghiệp người lớn tuổi:

       楽しみにしています

       Tanoshimi ni shiteimasu!
          → Mình rất mong chờ!

       行けたら嬉しいです

       Iketara ureshii desu.

          → Nếu đi được thì mình rất vui.

 

👋 3. Cách từ chối lịch sự khi người Nhật mời Đi Ăn và Đi Chơi

Trong văn hoá Nhật, từ chối trực tiếp có thể khiến người nghe cảm thấy bị phũ hoặc bị làm phiền. Vì vậy người Nhật thường thêm câu xin lỗi + lý do + lời hẹn lần sau.

Đối với bạn bè thân, người cùng tuổi hoặc đồng nghiệp thân thiết :

       すみません、その日はちょっと 

        Sumimasen, sono hi wa chotto…

 → Xin lỗi, hôm đó hơi… (ẩn ý: không tiện)

        誘ってくれてありがとうございます。でも、今日は用事があって

       Sasotte kurete arigatō gozaimasu. Demo, kyō wa yōji ga atte…

 → Cảm ơn bạn đã rủ, nhưng hôm nay mình có việc rồi…

Đối với những người quen nhưng chưa quá thân:

       行きたいんですが、予定が入っていて 

       Ikitai n desu ga, yotei ga haitte ite…

  → Mình muốn đi lắm, nhưng mình đã có lịch rồi…

 

Đối với người mới quen hoặc trong quan hệ trang trọng như đồng nghiệp người lớn tuổi:

       申し訳ないですが、別の予定がございまして 

       Mōshiwake nai desu ga, betsu no yotei ga gozaimashite…

              → Thành thật xin lỗi nhưng tôi có lịch khác rồi…
 

       また今度誘っていただけると嬉しいです

        Mata kondo sasotte itadakeru to ureshii desu.

   → Lần sau nếu được mời nữa mình sẽ rất vui.

 

Hiểu rõ cách mời, cách đồng ý cách từ chối trong tiếng Nhật giúp bạn giao tiếp tự nhiên, lịch sự và phù hợp với văn hóa Nhật Bản. Kiến Minh hy vọng những gợi ý này sẽ giúp các bạn có cái nhìn sâu hơn về đời sống và văn hóa của người Nhật nhé !

 

🌸 TRUNG TÂM NHẬT NGỮ KIẾN MINH - DU HỌC KIẾN MINH
📞 (028) 62 868 898 - 0938 044 469
📍 27/1 Lê Trực, Phường Gia Định, TP. Hồ Chí Minh
📩 Email: nhatngukienminh@gmail.com
🌐 Website: https://www.kienminh.edu.vn

 

Tin liên quan