30 TỪ VỰNG N3 DIỄN TẢ SỰ ĐỐI LẬP — TỔNG HỢP QUAN TRỌNG CHO BÀI THI ĐỌC HIỂU
30 TỪ VỰNG N3 DIỄN TẢ SỰ ĐỐI LẬP — TỔNG HỢP QUAN TRỌNG CHO BÀI THI ĐỌC HIỂU
Khi làm Đọc hiểu JLPT N3, người học dễ sai nhất ở dạng bài liên quan đến đảo chiều ý – trái nghĩa – quan điểm đối lập.
Lý do: chỉ cần bỏ sót một từ nối quan trọng là hiểu nhầm cả đoạn văn.
Chính vì vậy, việc nắm chắc từ vựng – liên từ – cấu trúc chỉ sự đối lập là chìa khóa giúp tăng tốc độ đọc và tăng tỉ lệ đúng.
Bài viết này Kiến Minh sẽ tổng hợp 40 từ/cụm từ quan trọng nhất ở cấp độ N3–N2 thường xuất hiện trong đề thi.

I. NHÓM LIÊN TỪ ĐỐI LẬP CƠ BẢN (CỐT LÕI N3 – TẦN SUẤT CAO NHẤT)
Đây là nhóm phải nắm 100%, vì xuất hiện liên tục trong bài đọc.
1. しかし — Tuy nhiên
- Ý nghĩa: đối lập trực tiếp, rõ ràng.
- Trang trọng: trung bình – dùng nhiều trong bài đọc.
- Vị trí: đầu câu thứ hai.
- Ví dụ:
・この薬はよく効く。しかし, 副作用が強い。
Kono kusuri wa yoku kiku. Shikashi, fukusayō ga tsuyoi.
→Thuốc này tác dụng rất tốt, nhưng tác dụng phụ mạnh.
- Tác giả muốn nhấn mạnh: tác dụng phụ mạnh.
- Bẫy: Thí sinh thường chọn thông tin ở câu đầu → sai.
2. けれど/けれども/ですが — Nhưng mà, tuy vậy
- Ý nghĩa: đối lập nhẹ hơn しかし
- “ですが” dùng nhiều khi tác giả nói chuyện với người đọc
- Ví dụ:
・行きたいです。ですが, お金がないんです。
Ikitai desu. Desu ga, okane ga nain desu.
→Tôi muốn đi. Nhưng mà tôi không có tiền.
- Bẫy: Dễ nhầm với “でも” (mang sắc thái hội thoại nhiều hơn).
3. ところが — Thế nhưng (kết quả bất ngờ)
- Chuyên dùng khi kết quả ngược dự đoán
- Tần suất cao trong đoạn văn phân tích.
- Ví dụ:
・早く寝た。ところが, 次の日さらに眠かった。
Hayaku neta. Tokoro ga, tsugi no hi sarani nemukatta.
→Tôi ngủ sớm. Thế nhưng, hôm sau lại càng buồn ngủ hơn.
- Bẫy: Dễ nhầm với しかし (thường chỉ đơn thuần trái ý, không mang yếu tố bất ngờ).
4. それなのに — Vậy mà (trái ngược hoàn toàn với logic)
- Ví dụ:
・簡単だと言われた。それなのに, すごく難しかった。
Kantan da to iwareta. Sore nanoni, sugoku muzukashikatta.
→Người ta bảo là dễ. Vậy mà lại rất khó.
- Sắc thái: Có chút “không hài lòng / trách móc”.
5. それでも — Dẫu vậy
- Dù A xảy ra → B vẫn diễn ra.
- Ví dụ:
・雨が強くなった。それでも, 彼らは試合を続けた。
Ame ga tsuyoku natta. Sore demo, karera wa shiai o tsuzuketa.
→Mưa lớn hơn. Dù vậy, họ vẫn tiếp tục trận đấu.
- Trong đề: thể hiện sự kiên trì / ý chí / tiếp tục.
6. にもかかわらず — Mặc dù… nhưng
- Rất dùng trong phần giải thích hiện tượng.
- Mang sắc thái trang trọng.
- Ví dụ:
・忙しいにもかかわらず, 手伝ってくれた。
Isogashii ni mo kakawarazu, tetsudatte kureta.
→Mặc dù bận rộn, nhưng (anh ấy/cô ấy) vẫn giúp đỡ tôi.
- Cảnh báo: hay xuất hiện trong câu hỏi “筆者の意見”.
7. 一方(で)— Một mặt, mặt khác
- Khi so sánh hai chủ thể hoặc 2 mặt của vấn đề.
- Thường đi đôi với “他方では”.
- Ví dụ:
・都会は便利だ。一方で, 田舎は自然が豊かだ。
Tokai wa benri da. Ippō de, inaka wa shizen ga yutaka da.
→Đô thị tiện lợi, mặt khác, nông thôn giàu có thiên nhiên.
- Bẫy: Nhiều người tưởng đây là “đối lập mạnh” — sai → Đây là so sánh cân bằng.
8. 逆に — Ngược lại
- Ý nghĩa: đảo chiều mạnh.
- Ví dụ:
・彼は暑いのが好きだ。逆に, 妹は寒い方が好きだ。
Kare wa atsui no ga suki da. Gyaku ni, imōto wa samui hō ga suki da.
→Anh ấy thích nóng. Ngược lại, em gái lại thích lạnh.
9. 反対に — Trái lại
- Tương tự 逆に, nhưng thiên về tính chất so sánh.
- Ví dụ:
日本は冬が寒い。反対に、ベトナムは暖かい。
Nihon wa fuyu ga samui. Hantai ni, Betonamu wa atatakai.
→Nhật Bản mùa đông lạnh. Trái lại, Việt Nam thì ấm áp.
10. 反面 — Mặt khác, nhưng ngược lại
- Dùng để mô tả hai mặt của một sự việc.
- Ví dụ:
・この仕事は給料が高い。反面, 忙しすぎる。
Kono shigoto wa kyūryō ga takai. Hanmen, isogashisugiru.
→Công việc này lương cao, mặt khác thì quá bận rộn.
- Lưu ý: đi với tính chất “mâu thuẫn bên trong”.
II. NHÓM TỪ CHUYỂN Ý – PHẢN BIỆN – GIẢM NHẸ (HAY ĐƯỢC DÙNG ĐỂ LẬT Ý)
Nhóm này đề thi rất thích vì mang sắc thái tinh tế, văn viết.
11. とはいえ — Dù nói vậy nhưng…
- Ví dụ:
・便利だとはいえ, 値段が高い。
Benri da to wa ie, nedan ga takai.
→Dẫu nói là tiện lợi, nhưng giá lại cao.
- Tác giả thừa nhận A nhưng vẫn giữ quan điểm B.
12. だが — Nhưng (văn viết mạnh)
- Ví dụ:
彼は努力した。だが、結果はよくなかった。
Kare wa doryoku shita. Daga, kekka wa yokunakatta.
→Anh ấy đã nỗ lực. Nhưng mà, kết quả không tốt.
- Rất hay dùng trong bài đọc chính luận.
13. でも — Nhưng
- Ví dụ:
行きたい。でも、忙しい。
Ikitai. Demo, isogashii.
→Muốn đi. Nhưng bận quá.
- でも thường dùng troÍt xuất hiện trong bài đọc chính thức (vì mang tính hội thoại).
14. かえって — Kết quả ngược lại
- Ví dụ:
・寝すぎて、かえって疲れた。
Nesugite, kaette tsukareta.
→Ngủ quá nhiều, ngược lại lại cảm thấy mệt mỏi.
- Dễ nhầm: かえって ≠ それなのに → かえって = kết quả phản trực giác.
15. それに対して — Ngược lại với điều đó
- Dùng để so sánh hai đối tượng hoặc hai sự việc trái ngược nhau.
- Thường xuất hiện trong bài viết, báo chí, đọc hiểu JLPT N3/N2, không thân mật như “でも” hay “しかし”.
- Ví dụ:
・日本は冬が寒い。それに対して, ベトナムは暖かい。
Nihon wa fuyu ga samui. Sore ni taishite, Betonamu wa atatakai.
→Nhật Bản mùa đông lạnh. Ngược lại với điều đó, Việt Nam thì ấm áp.
16. ~とは反対に — Trái ngược với…
- Dùng để so sánh 2 sự việc đối lập hoàn toàn về trạng thái, tình huống, cảm giác.
- Ví dụ:
・昨日とは反対に, 今日はとても静かだ。
Kinō to wa hantai ni, kyō wa totemo shizuka da.
→Trái ngược với hôm qua, hôm nay rất yên tĩnh.
17. 逆に言えば — Nếu nói theo hướng ngược lại
- Ví dụ:
・この仕事は大変だ。
逆に言えば、成長できる機会が多いということだ。
Kono shigoto wa taihen da.
Gyaku ni ieba, seichō dekiru kikai ga ōi to iu koto da.
→Công việc này vất vả. Nếu nói theo hướng ngược lại, thì đó cũng là cơ hội để phát triển bản thân nhiều hơn.
- Dùng khi tác giả muốn mở rộng ý.
18. むしろ — Ngược lại thì đúng hơn
- Ví dụ:
・休むよりむしろ働きたい。
Yasumu yori mushiro hatarakitai.
→Thà làm việc còn hơn là nghỉ.
- Sắc thái: phủ nhận A → khẳng định B mạnh hơn.
19. かたや(片や)— Một bên thì…
- Thường dùng trong văn viết, mang sắc thái trang trọng hoặc nhấn mạnh sự tương phản.
- Ví dụ:
・片や兄は医者で、片や弟は無職だ。
Kataya ani wa isha de, kataya otōto wa mushoku da.
Một bên thì anh trai là bác sĩ, còn em trai thì thất nghiệp.
20. それはそうと — Nhân đây, tiện đây (chuyển chủ đề)
- Dùng khi đang nói chuyện A rồi chuyển sang chuyện B (không liên quan lắm).
- Ví dụ:
・それはそうと、明日の予定はどうする?
Sore wa sō to, ashita no yotei wa dō suru?
Nhân tiện, kế hoạch ngày mai sao rồi?
III. NHÓM NGHỊCH LÝ – ĐẢO CHIỀU – VƯỢT NGOÀI KỲ VỌNG (THƯỜNG GÀI BẪY)
Nhóm này thường xuất hiện trong các đoạn văn phân tích tâm lý, khoa học, xã hội.
|
STT |
LIÊN TỪ |
NGHĨA |
SẮC THÁI |
VÍ DỤ |
|
21 |
それどころか |
Trái lại, ngược hoàn toàn |
Kết quả trái ngược mạnh với kỳ vọng |
疲れていない。それどころか元気だ。 |
|
22 |
それにしては |
Vậy mà… |
So với “chuẩn” → kết quả không hợp lý |
日本に10年住んでいる。それにしては日本語が下手だ。 |
|
23 |
~に反して |
Trái với… |
Dựa trên kỳ vọng/tiêu chuẩn |
予想に反して悪かった。 |
|
24 |
~とは裏腹に |
Trái ngược với… (tâm lý sâu bên trong) |
Mâu thuẫn giữa bề ngoài – bên trong |
彼の優しい言葉とは裏腹に、行動は冷たい。 |
|
25 |
かといって |
Nhưng như vậy cũng không hẳn… |
Phản biện 2 tầng, phủ định lựa chọn |
高すぎる。かといって、質が悪いわけじゃない。 |
|
26 |
いっぽうでは |
Một mặt thì… |
So sánh hai mặt đồng thời |
一方では仕事が楽しいが、他方ではストレスも多い。 |
|
27 |
とは言うものの |
Tuy nói vậy nhưng… |
Trang trọng, nhượng bộ rồi phủ định |
雨だとは言うものの、出かけるしかない。 Tuy nói là mưa, nhưng vẫn phải ra ngoài. |
|
28 |
にしては |
So với A thì B bất thường |
“A" làm tiêu chuẩn → B bất thường |
子どもにしては、よく知っている。 |
|
29 |
それでもなお |
Dẫu vậy vẫn… |
Nhấn mạnh ý chí mạnh mẽ |
反対された。それでもなお、続けたい。 |
|
30 |
かと言えば/かといえば |
Nếu bảo là… thì cũng không hẳn |
Phân tích, phủ định nhẹ |
安いかと言えば、そうでもない。 |
IV. PHƯƠNG PHÁP “ĐỌC LẬP LUẬN 3 BƯỚC” – NHẬN BIẾT ĐẢO CHIỀU TRONG 5 GIÂY
Bước 1: Tìm từ đối lập trong đoạn
✔ Nó thường ở: đầu câu / giữa câu sau dấu phẩy.
Bước 2: Xác định vế sau > vế trước
✔ Ý chính 80% nằm ở vế sau từ đối lập.
Bước 3: So sánh lựa chọn trong đáp án
✔ Chọn đáp án mô tả kết luận chứ không phải mở đầu.
Việc nắm vững 30 từ vựng và liên từ chỉ sự đối lập là yếu tố then chốt giúp học viên tăng tốc độ đọc hiểu và tránh nhầm lẫn trong các bài đọc JLPT N3, đặc biệt với những đoạn văn chứa đảo chiều ý, trái nghĩa hoặc quan điểm đối lập. Khi hiểu rõ các từ nối này, người học sẽ nhận diện nhanh vế chính – vế phụ, chọn đáp án đúng và phân tích logic đoạn văn hiệu quả hơn.
Bài viết này được Kiến Minh tổng hợp nhằm cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích, giúp học viên dễ dàng luyện tập, áp dụng vào thực hành đọc hiểu và củng cố kiến thức một cách hệ thống. Qua đó, học viên có thể tự tin chinh phục các bài đọc hiểu N3, đồng thời phát triển kỹ năng phân tích và lập luận trong tiếng Nhật.
🌸 TRUNG TÂM NHẬT NGỮ KIẾN MINH - DU HỌC KIẾN MINH
📞 (028) 62 868 898 - 0938 044 469
📍 27/1 Lê Trực, Phường Gia Định, TP. Hồ Chí Minh
📩 Email: nhatngukienminh@gmail.com
🌐 Website: https://www.kienminh.edu.vn

