Từ vựng y tế cơ bản dành cho người làm thêm tại bệnh viện ở Nhật Bản
Từ vựng y tế cơ bản dành cho người làm thêm tại bệnh viện ở Nhật Bản
Khi bước vào môi trường bệnh viện tại Nhật Bản, dù là công việc bán thời gian hay hỗ trợ đơn giản, người học tiếng Nhật đều cần có một nền tảng từ vựng y tế cơ bản. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu chính xác các hướng dẫn, mà còn tạo sự tự tin khi giao tiếp với bệnh nhân, điều dưỡng và bác sĩ.
Những nhóm từ vựng thiết yếu này sẽ giúp bạn bớt bỡ ngỡ và vững vàng hơn trong những ca làm đầu tiên. Hy vọng những gợi ý về từ vựng này sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập và làm việc, mang lại sự chuẩn bị tốt nhất cho mọi người từ Kiến Minh nhé.

✅ Từ vựng chỉ người và bộ phận trong bệnh viện
Hiểu đúng vai trò của từng người trong bệnh viện giúp bạn nắm bắt công việc nhanh hơn và giao tiếp phù hợp hơn.
医者(いしゃ) – Bác sĩ
看護師(かんごし) – Y tá/điều dưỡng
患者(かんじゃ) – Bệnh nhân
体温計(たいおんけい) – Nhiệt kế
血圧計(けつあつけい) – Máy đo huyết áp
点滴(てんてき) – Truyền dịch
車椅子(くるまいす) – Xe lăn
消毒(しょうどく) – Khử khuẩn
Những từ này xuất hiện hầu như mỗi ngày, và việc ghi nhớ chúng như bước đầu để “nhập gia tùy tục”.
✅ Từ vựng về thiết bị – dụng cụ y tế
体温計(たいおんけい)– Nhiệt kế
血圧計(けつあつけい)– Máy đo huyết áp
点滴(てんてき)– Truyền dịch
車椅子(くるまいす)– Xe lăn
ベッド – Giường bệnh
マスク – Khẩu trang
手袋(てぶくろ)– Găng tay y tế
聴診器(ちょうしんき)– Ống nghe
Khi đã quen với những từ này, bạn sẽ thấy việc tiếp nhận hướng dẫn của y tá trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
✅ Từ vựng về triệu chứng – tình trạng sức khỏe
熱(ねつ): Sốt
痛み(いたみ): Đau
吐き気(はきけ): Buồn nôn
めまい : Chóng mặt
咳(せき): Ho
息苦しい(いきぐるしい): Khó thở
だるい : Mệt mỏi
下痢(げり): Tiêu chảy
Biết được những từ này giúp bạn phản ứng nhanh, báo lại cho y tá khi có dấu hiệu bất thường
✅ Cụm từ giao tiếp thường dùng với bệnh nhân
Những câu đơn giản nhưng mang lại cảm giác an tâm cho bệnh nhân – điều mà môi trường bệnh viện luôn cần.
大丈夫ですか。
Daijōbu desu ka.
Bạn ổn chứ?
ゆっくりしてください。
Yukkuri shite kudasai.)
Hãy từ từ.
こちらへどうぞ。
Kochira e dōzo.
Mời đi lối này.
手伝いますね。
Tetsudaimasu ne.
Tôi giúp bạn nhé.
気をつけてください。
Ki o tsukete kudasai.
Xin hãy cẩn thận.
痛かったら言ってください。
Itakattara itte kudasai.
Nếu đau hãy nói.
少し待ってください。
Sukoshi matte kudasai.
Vui lòng chờ một chút.
水はいりますか。
Mizu wa irimasu ka.
Bạn có cần nước không?
hi bước vào môi trường bệnh viện tại Nhật Bản, dù là công việc bán thời gian hay hỗ trợ đơn giản, người học tiếng Nhật đều cần có một nền tảng từ vựng y tế cơ bản. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu chính xác các hướng dẫn, mà còn tạo sự tự tin khi giao tiếp với bệnh nhân, điều dưỡng và bác sĩ.
Những nhóm từ vựng thiết yếu này sẽ giúp bạn bớt bỡ ngỡ và vững vàng hơn trong những ca làm đầu tiên. Hy vọng những gợi ý về từ vựng này sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập và làm việc, mang lại sự chuẩn bị tốt nhất cho mọi người từ Kiến Minh.
🌸 TRUNG TÂM NHẬT NGỮ KIẾN MINH - DU HỌC KIẾN MINH
📞 (028) 62 868 898 - 0938 044 469
📍 27/1 Lê Trực, Phường Gia Định, TP. Hồ Chí Minh
📩 Email: nhatngukienminh@gmail.com
🌐 Website: https://www.kienminh.edu.vn

