Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
🎌 Giới thiệu bản thân đơn giản (自己紹介) — Bước khởi đầu cho buổi học tiếng Nhật đầu tiên 🌸
Trong buổi học tiếng Nhật đầu tiên, phần giới thiệu bản thân (自己紹介 – Jikoshōkai) luôn là hoạt động quan trọng giúp giáo viên và học viên làm quen với nhau. Một bài tự giới thiệu đơn giản, dễ nhớ sẽ giúp bạn thêm tự tin, tạo thiện cảm và mở đầu buổi học hiệu quả hơn.
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân đơn giản bằng tiếng Nhật, phù hợp cho người mới bắt đầu.
1. 自己紹介 (Jikoshōkai) là gì?
自己紹介 – Jikoshōkai có nghĩa là tự giới thiệu bản thân. Đây là mẫu câu thường dùng trong lớp học, môi trường làm việc và giao tiếp hằng ngày tại Nhật Bản.
Nội dung giới thiệu thường bao gồm: tên, tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp, sở thích và lời chào cuối.
2. Vì sao 自己紹介 quan trọng trong buổi học đầu tiên?
- Giúp giáo viên biết bạn là ai, trình độ ra sao
- Tạo không khí thân thiện, gần gũi
- Giúp bạn luyện nói tiếng Nhật ngay từ bài đầu
- Là cơ hội để thực hành cách phát âm và mẫu câu cơ bản
3. Các mẫu câu giới thiệu bản thân đơn giản cho người mới bắt đầu
3.1. Mẫu câu chào hỏi
- Câu chào đầu tiên
はじめまして。(Hajimemashite.)
➡ Rất vui được gặp bạn (lần đầu gặp mặt)
Mẹo nhỏ:
Đây là câu chào tiêu chuẩn khi gặp người lần đầu. Hãy nói kèm một nụ cười nhẹ để tạo thiện cảm ngay từ đầu.
- Giới thiệu tên
- わたしは [Tên] です。(Watashi wa [Tên] desu.)
➡ Tôi tên là ~
Ví dụ:
わたしは タイ です。(Watashi wa Tai desu.)
Tôi tên Tài.
Hoặc:
- [Tên] と申します。( [Tên] ともうしますー [Tên] to moushimasu.)
➡ Tôi tên là ~ (cách nói lịch sự hơn, dùng trong môi trường trang trọng)
Ví dụ:
タイ と申します。(タイ ともうしますーTai to moushimasu.)
Tôi tên là Tai.
Lưu ý:
- Trong môi trường học tập, dùng “わたし (watashi)” là phổ biến và lịch sự.
- Nếu là nam giới trong môi trường thân mật, có thể dùng “ぼく (boku)”.
- Nếu là nữ giới trong môi trường thân mật, có thể dùng “あたし (atashi)”.
- Nơi sinh, quê quán
- [Quê quán] から きました。( [Quê quán] kara kimashita.)
➡ Tôi đến từ ~
Ví dụ:
わたしは ベトナムから きました。( Watashi wa Betonamu kara kimashita.)
Tôi đến từ Việt Nam.
Hoặc:
- しゅっしんは [Quê quán] です。(Shusshin wa [Quê quán] desu.)
➡ Tôi đến từ ~ (trang trọng hơn)
Ví dụ:
しゅっしんはベトナムです。( Shusshin wa Betonamu desu.)
➡ Tôi đến từ Việt Nam.
- Tuổi của bạn
ことし [Tuổi] です。( Kotoshi [Tuổi] desu.)
➡ Năm nay tôi [Tuổi].
|
Độ tuổi |
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
|
19 tuổi |
十九歳 |
juukyuusai |
|
20 tuổi |
二十歳 |
hatachi |
|
21 tuổi |
二十一歳 |
nijuuissai |
|
22 tuổi |
二十二歳 |
nijuunisai |
|
23 tuổi |
二十三歳 |
nijuusansai |
|
24 tuổi |
二十四歳 |
ni juuyonsai |
|
25 tuổi |
二十五歳 |
nijuugosai |
|
26 tuổi |
二十六歳 |
nijuurokusai |
|
27 tuổi |
二十七歳 |
nijuunanasai |
|
28 tuổi |
二十八歳 |
nijuuhassai |
|
29 tuổi |
二十九歳 |
nijuukyuusai |
|
30 tuổi |
三十歳 |
sanjussai |
Ví dụ:
ことし 22 です。(Kotoshi nijūni desu.) ➡ Năm nay tôi 22 tuổi.
Lưu ý:
Trong văn hóa Nhật, hỏi tuổi trực tiếp có thể không phổ biến lắm, nhưng trong môi trường học tập, giới thiệu tuổi là bình thường và giúp tạo sự thân thiện.
- Sở thích hoặc điểm mạnh (tùy chọn)
Bạn có thể thêm 1-2 câu về sở thích hoặc điểm mạnh để câu giới thiệu thêm thú vị và dễ nhớ:
- えいが が すき です。 ( Eiga ga suki desu. ) ➡ Tôi thích xem phim.
- りょうり が じょうず です。( Ryōri ga jōzu desu.) ➡ Tôi nấu ăn khá giỏi.
- スポーツ が すき です。( Supōtsu ga suki desu.) ➡ Tôi thích thể thao.
Đây là cách để người nghe có thêm chủ đề trò chuyện với bạn ngay lập tức.
- Kết thúc câu giới thiệu
どうぞ、よろしく おねがい します。( Douzo, yoroshiku onegaishimasu.)
➡ Rất hân hạnh được biết bạn. Mong được bạn giúp đỡ.
Mẹo nhỏ:
Đây là câu “chốt” quen thuộc, thể hiện sự lịch sự và mở lòng trong giao tiếp. Nói với giọng nhẹ nhàng, kèm nụ cười, bạn sẽ để lại ấn tượng tốt.
- Gợi ý tương tác sau giới thiệu
Sau khi giới thiệu, bạn có thể mở rộng giao tiếp bằng các câu hỏi đơn giản:
- おなまえ は?( Onamae wa? ) ➡ Tên bạn là gì?
- どこ から きましたか?(Doko kara kimashita ka?) ➡ Bạn đến từ đâu?
- しゅみ は なんですか?(Shumi wa nan desu ka?) ➡ Sở thích của bạn là gì?
* Mẫu bài 自己紹介 hoàn chỉnh – đơn giản cho người mới học
はじめまして。( Hajimemashite. ) → Rất vui được gặp bạn.
わたしは タイです。( Watashi wa Tai desu. ) → Tôi là Tài
ベトナムからきました。( Betonamu kara kimashita. ) → Tôi đến từ Việt Nam.
ホーチミンにすんでいます。( HoChiMinh ni sunde imasu.) → Tôi đang sống ở TP. Hồ Chí Minh.
わたしのしゅみは りょこう です。( Watashi no shumi wa ryokō desu.) → Sở thích của tôi là du lịch.
どうぞよろしくおねがいします。( Dōzo yoroshiku onegaishimasu. ) → Rất mong được sự giúp đỡ/giúp vui (câu dùng khi làm quen, lịch sự).
3.2 Một số lưu ý quan trọng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
- Nói chậm, rõ ràng từng âm và tự tin.
- Mỉm cười để tạo thiện cảm
- Không cần nói quá dài, ưu tiên đơn giản – dễ nhớ
- Thêm 1-2 sở thích hoặc điểm mạnh để người nghe nhớ bạn.
- Kết thúc bằng câu “どうぞよろしくおねがいします” ( Dōzo yoroshiku onegaishimasu. ) để thể hiện phép lịch sự
3.3 Câu hỏi thường gặp
1. Người mới học tiếng Nhật có cần giới thiệu dài không?
Không. Chỉ cần 4–6 câu đơn giản là đủ. Quan trọng là phát âm rõ và tự tin.
2. Có bắt buộc giới thiệu tuổi không?
Không bắt buộc. Nếu không muốn, bạn có thể bỏ qua phần tuổi.
3. Tôi có thể thêm thông tin gì khác?
Bạn có thể thêm nghề nghiệp, lý do học tiếng Nhật hoặc sở thích khác tùy ý.
Giới thiệu bản thân đơn giản (自己紹介) là bước mở đầu quan trọng giúp bạn tự tin khởi động buổi học tiếng Nhật. Chỉ cần ghi nhớ vài mẫu câu cơ bản và luyện tập phát âm, bạn sẽ dễ dàng tạo ấn tượng tốt với giáo viên và bạn học, đồng thời mở ra cơ hội giao tiếp tự nhiên ngay từ buổi học đầu tiên. Hãy cùng Kiến Minh áp dụng ngay để phần giới thiệu của bạn trở nên tự nhiên, sinh động và đúng chuẩn người Nhật!
🌸 TRUNG TÂM NHẬT NGỮ KIẾN MINH - DU HỌC KIẾN MINH
📍 Địa chỉ: 27/1 đường Lê Trực, phường Gia Định, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0938 044 469 – 028 62 868 898
📩 Email: nhatngukienminh@gmail.com
🌐 Website: https://www.kienminh.edu.vn

