50 phó từ thường gặp trong bài đọc JLPT N3 — tóm gọn dễ nhớ
50 phó từ thường gặp trong bài đọc JLPT N3 — tóm gọn dễ nhớ
Phó từ (副詞 / ふくし) là một phần quan trọng trong tiếng Nhật, đặc biệt trong bài đọc JLPT N3. Vì chúng thể hiện mức độ, tần suất, cảm xúc, cách thức và quan điểm. Việc nắm vững 50 phó từ này sẽ giúp bạn đọc hiểu nhanh hơn, nhận biết sắc thái câu và tăng điểm đọc.
Trong bài viết này, Kiến Minh tổng hợp 50 phó từ N3 thông dụng nhất, được tóm gọn theo nhóm ý nghĩa và kèm ví dụ minh họa, giúp bạn học dễ dàng, nhớ lâu và sử dụng tự tin trong bài đọc.
1. Phó từ chỉ mức độ, tần suất
Nhóm này giúp bạn diễn tả mức độ, tần suất hoặc số lượng.
|
Phó từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
たいてい |
Thường, hầu hết |
たいてい朝7時に起きます。 (Taitei asa shichi-ji ni okimasu.) Tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng. |
|
いつも |
Luôn luôn |
彼はいつも笑っています。 (Kare wa itsumo waratte imasu.) Anh ấy luôn cười. |
|
よく |
Thường, hay |
よく映画館に行きます。 (Yoku eigakan ni ikimasu. ) Tôi hay đi xem phim. |
|
たまに |
Thỉnh thoảng |
たまに旅行に行きます。 (Tamani ryokō ni ikimasu.) Thỉnh thoảng tôi đi du lịch. |
|
ときどき |
Đôi khi |
ときどき雨が降ります。 (Tokidoki ame ga furimasu.) Đôi khi trời mưa. |
|
まったく |
Hoàn toàn (thường đi với phủ định) |
まったく分かりません。 (Mattaku wakarimasen.) Tôi hoàn toàn không hiểu. |
|
ほとんど |
Hầu như |
ほとんどの学生は宿題を終えました。 (Hotondo no gakusei wa shukudai o oemashita.) Hầu hết học sinh đã xong bài tập. |
|
すこし |
Một chút |
すこし疲れました。 (Sukoshi tsukaremashita.) Tôi hơi mệt một chút. |
|
ちょっと |
Một chút, hơi |
ちょっと待ってください。 (Chotto matte kudasai.) Xin hãy đợi một chút. |
|
かなり |
Khá, tương đối |
このケーキはかなりおいしいです。 (Kono kēki wa kanari oishii desu.) Bánh này khá ngon. |
2. Phó từ chỉ trạng thái, cách thức
Nhóm này diễn tả cách hành động hoặc trạng thái xảy ra.
|
Phó từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
じっと |
Chăm chú, yên lặng |
子供はじっと座っていました。 (Kodomo wa jitto suwatte imashita.) Đứa trẻ ngồi yên lặng. |
|
そっと |
Nhẹ nhàng, lặng lẽ |
ドアをそっと閉めた。 (Doa o sotto shimeta.) Tôi đóng cửa nhẹ nhàng. |
|
ちゃんと |
Đàng hoàng, nghiêm chỉnh |
ちゃんと宿題をしてください。 (Chanto shukudai o shite kudasai.) Hãy làm bài tập đàng hoàng. |
|
きちんと |
Ngăn nắp, đúng mực |
書類をきちんと整理してください。 (Shorui o kichinto seiri shite kudasai.) Hãy sắp xếp tài liệu ngăn nắp. |
|
ばったり |
Đột nhiên (gặp, xảy ra) |
駅で友達にばったり会った。 (Eki de tomodachi ni battari atta.) Tôi bất ngờ gặp bạn ở ga. |
|
どんどん |
Dần dần, liên tục |
どんどん進んでください。 (Dondon susunde kudasai.) Hãy tiến lên liên tục. |
|
すぐに |
Ngay lập tức |
すぐに戻ります。 (Sugu ni modorimasu.) Tôi sẽ quay lại ngay. |
|
ただちに |
Ngay lập tức, tức thì |
問題はただちに解決してください。 (Mondai wa tadachini kaiketsu shite kudasai.) Hãy giải quyết vấn đề ngay lập tức. |
|
いきなり |
Đột ngột, bất ngờ |
いきなり雨が降ってきた。 (Ikinari ame ga futte kita.) Trời đột ngột mưa. |
|
ぐっと |
Một cách mạnh mẽ, đột ngột |
ぐっと飲み込んだ。 (Gutto nomikonda.) Tôi nuốt một cách mạnh mẽ. |
3. Phó từ chỉ cảm xúc, mức độ cảm nhận
Nhóm này giúp biểu lộ cảm xúc hoặc mức độ của hành động.
|
Phó từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
とても |
Rất |
この本はとても面白いです。 (Kono hon wa totemo omoshiroi desu.) Cuốn sách này rất thú vị. |
|
すごく |
Rất, cực kỳ |
すごく疲れました。 (Sugoku tsukaremashita.) Tôi mệt cực kỳ. |
|
たいへん |
Rất, cực kỳ |
たいへん忙しいです。 (Taihen isogashii desu.) Rất bận. |
|
かなしく |
Buồn |
かなしくて泣きました。 (Kanashikute nakimashita.) Tôi buồn và khóc. |
|
うれしく |
Vui mừng |
うれしくて飛び上がった。 (Ureshikute tobiagatta.) Vui mừng đến mức nhảy lên. |
|
しっかり |
Chắc chắn, vững vàng |
しっかり勉強してください。 (Shikkari benkyō shite kudasai.) Hãy học tập vững vàng. |
|
ぴったり |
Vừa vặn, chính xác |
靴がぴったり合いました。 (Kutsu ga pittari aimashita.) Đôi giày vừa vặn. |
|
うまく |
Tốt, thành công |
うまくできました。 (Umaku dekimashita.) Tôi đã làm tốt. |
|
なんとなく |
Không hiểu sao, mơ hồ |
なんとなく不安です。 (Nantonaku fuan desu.) Tôi hơi bất an. |
|
ちょうど |
Vừa đúng, vừa kịp |
ちょうどいい時間です。 (Chōdo ii jikan desu.) Đúng thời gian vừa phải. |
4. Phó từ chỉ quan điểm, đánh giá
Nhóm này giúp thể hiện quan điểm, dự đoán hoặc kết luận.
|
Phó từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
やはり / やっぱり |
Rõ ràng, như dự đoán |
やっぱり彼が来ました。 (Yappari kare ga kimashita.) Quả nhiên anh ấy đã đến. |
|
たしかに |
Chắc chắn, quả thực |
たしかにその通りです。 (Tashika ni sono tōri desu.) Quả thực là đúng. |
|
きっと |
Chắc chắn, nhất định |
きっと成功します。 (Kitto seikō shimasu.) Chắc chắn sẽ thành công. |
|
どうやら |
Có vẻ, hình như |
どうやら雨が降りそうです。 (Dōyara ame ga furisō desu.) Hình như trời sắp mưa. |
|
なるほど |
Hiểu rồi, ra là vậy |
なるほど、わかりました。 (Naruhodo, wakarimashita.) À ra là vậy, tôi hiểu rồi. |
|
もちろん |
Tất nhiên |
もちろん参加します。 (Mochiron sanka shimasu.) Tất nhiên tôi sẽ tham gia. |
|
とにかく |
Dù sao đi nữa |
とにかく行ってみます。 (Tonikaku itte mimasu.) Dù sao tôi cũng sẽ thử đi. |
|
けっきょく |
Cuối cùng, rốt cuộc |
けっきょく負けてしまった。 (Kekkyoku makete shimatta.) Cuối cùng tôi đã thua. |
|
つまり |
Tóm lại, nghĩa là |
つまり、これは不可能です。 (Tsumari, kore wa fukanō desu.) Tóm lại, điều này là không thể. |
|
いったん |
Tạm thời, một lần |
いったん家に帰ります。 (Ittan ie ni kaerimasu.) Tạm thời tôi về nhà một chút. |
5. Phó từ chỉ quan hệ thời gian, thứ tự
Nhóm này giúp theo dõi trình tự, thời gian hoặc hành động tức thời.
|
Phó từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
すぐに |
Ngay lập tức |
すぐに電話します。 (Sugu ni denwa shimasu.) Tôi sẽ gọi điện ngay. |
|
まず |
Trước tiên |
まず名前を書いてください。 (Mazu namae o kaite kudasai.) Trước tiên hãy viết tên. |
|
そのうえ |
Hơn nữa, hơn thế |
日本語が上手です。そのうえ、英語も話せます。 (Nihongo ga jōzu desu. Sono ue, eigo mo hanasemasu.) Tiếng Nhật tốt, hơn nữa còn nói được tiếng Anh. |
|
それから |
Sau đó |
朝ごはんを食べました。それから学校へ行きました。 (Asa gohan o tabemashita. Sorekara gakkō e ikimashita.) Ăn sáng xong, sau đó đi học. |
|
ついに |
Cuối cùng |
ついに試験に合格した。 (Tsui ni shiken ni gōkaku shita.) Cuối cùng đã đậu kỳ thi. |
|
以前に |
Trước đây |
以前にここへ来たことがあります。 (Izen ni koko e kita koto ga arimasu.) Tôi đã từng đến đây trước đây. |
|
いまや |
Giờ đây |
いまや世界中で使われています。 (Imaya sekaijū de tsukawarete imasu.) Giờ đây được sử dụng trên toàn thế giới. |
|
これから |
Từ giờ trở đi |
これから勉強します。 (Kore kara benkyō shimasu.) Từ giờ tôi sẽ học. |
|
とっさに |
Ngay lập tức (phản xạ) |
とっさに体をよけた。 (Tossa ni karada o yoketa.) Tôi né ra ngay lập tức. |
|
あらかじめ |
Trước, sẵn sàng trước |
あらかじめ予約してください。 (Arakajime yoyaku shite kudasai.) Hãy đặt trước. |
✅ Tips học phó từ N3 hiệu quả
- Nhóm theo ý nghĩa: Giúp nhớ nhanh hơn và biết dùng đúng ngữ cảnh.
- Học kèm ví dụ: Chỉ học nghĩa không sẽ khó nhớ, ví dụ cụ thể giúp hình dung cách dùng.
- Viết câu của riêng bạn: Mỗi phó từ tự tạo 1 câu, dễ nhớ lâu dài.
- Ôn đi ôn lại mỗi ngày: 50 phó từ chia nhỏ ra học 10–15 từ/ngày.
Việc nắm vững 50 phó từ thường gặp trong JLPT N3 sẽ giúp bạn tăng khả năng đọc hiểu, nhận biết sắc thái câu và tự tin làm bài.
Hãy chia nhỏ các từ theo nhóm ý nghĩa, học kèm ví dụ và luyện tập viết câu của riêng bạn. Chỉ cần ôn tập đều đặn, bạn sẽ ghi nhớ lâu và sử dụng các phó từ một cách tự nhiên trong tiếng Nhật.
💡Tham gia khóa học tại Kiến Minh, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết, thực hành nhiều ví dụ và ôn luyện có hệ thống, giúp chinh phục JLPT N3 dễ dàng hơn bao giờ hết.
🌸 TRUNG TÂM NHẬT NGỮ KIẾN MINH - DU HỌC KIẾN MINH
📍 Địa chỉ: 27/1 đường Lê Trực, phường Gia Định, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0938 044 469 – 028 62 868 898
📩 Email: nhatngukienminh@gmail.com
🌐 Website: https://www.kienminh.edu.vn

