TỔNG HỢP 1800 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3, N4

Bạn đang muốn tham gia kì thi năng lực tiếng Nhật N3, N4 nhưng không biết bắt đầu ôn từ vựng từ đâu, trong khi số lượng từ vựng quá nhiều? Để phục vụ cho việc ôn thi của bạn trở nên dễ dàng hơn thì Nhật ngữ Kiến Minh đã tổng hợp 1800 từ vựng N3, N4 ở dưới đây:

 

STT

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

  1.  

 

あっ

Ah!,Oh!

  1.  

あい

Yêu

  1.  

挨拶

あいさつ

Chào hỏi

  1.  

愛情

あいじょう

Tình cảm,yêu thương

  1.  

合図

あいず

Bức tranh

  1.  

アイスクリーム

 

Kem

  1.  

愛する

あいする

Yêu ,yêu thương

  1.  

相手

あいて

Đối phương,đối thủ ,đối tác

  1.  

あいにく

 

Đáng tiếc

  1.  

アイロン

 

Bàn là

  1.  

アウト

 

Ra

  1.  

明かり

あかり

Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng

  1.  

空き

あき

Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi

  1.  

明らか

あきらか

Rõ ràng,hiển nhiên

  1.  

諦める

あきらめる

Bỏ ,từ bỏ

  1.  

飽きる

あきる

Mệt mỏi ,chán nản

  1.  

握手

あくしゅ

Bắt tay

  1.  

悪魔

あくま

Ma quỷ,ác quỷ

  1.  

明ける

あける

Bình minh,rạng sáng

  1.  

あした

 

Ngày mai

  1.  

預ける

あずける

Tạm giữ,gửi

  1.  

あせ

Mồ hôi

  1.  

与える

あたえる

Cho,giải thưởng

  1.  

暖かい

あたたか()

Ấm áp

  1.  

辺り

あたり

Vùng ,vùng lận cận

  1.  

当たる

あたる

Đánh trúng ,đúng

  1.  

あちこち

 

Chỗ này chỗ kia

  1.  

扱う

あつかう

Đối xử

  1.  

集まり

あつまり

Tập hợp,tập trung

  1.  

当てる

あてる

Mục tiêu,mục đích,điểm đến

  1.  

あと

Dấu vết

  1.  

あと

 

Sau đó

  1.  

あな

Hang

  1.  

浴びる

あびる

Tắm

  1.  

あぶら

Dầu

  1.  

余り

あまり

Dư thừa

  1.  

誤り

あやまり

Nhầm lẫn ,sai lầm

  1.  

あら

 

Thô ,xám,cầu kì

  1.  

あらし

Giông tố,bão tố

  1.  

新た

あらた

Mới ,tươi,tiểu thuyết

  1.  

あらゆる

 

Mỗi ,tất cả

  1.  

表す

あらわす

Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ

  1.  

現す

あらわす

Hiển thị,hiện ra

  1.  

現れ

あらわれ

Thể hiện

  1.  

現れる

あらわれる

Xuất hiện

  1.  

ありがとう

 

Cám ơn

  1.  

有る

ある

  1.  

ある

Một số

  1.  

あるいは

 

Hoặc là

  1.  

アルバム

 

Album

  1.  

あわ

Bọt ,bong bóng

  1.  

合わせる

あわせる

Tham gia với nhau,đoàn kết

  1.  

哀れ

あわれ

Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực

  1.  

あん

Đề án ,phương án

  1.  

暗記

あんき

Thuộc lòng,ghi nhớ

  1.  

安定

あんてい

Ổn định,cân bằng

  1.  

案内

あんない

Hướng dẫn

  1.  

あんなに

 

Mức độ đó

  1.  

あんまり

 

Không nhiều,không phải là

  1.  

Dạ dày

  1.  

いい

 

Tốt

  1.  

よい

 

Tốt ,đẹp,được

  1.  

いえ いえ

 

Không

  1.  

委員

いいん

Ủy viên

  1.  

言う

いう

Nói

  1.  

意外

いがい

Ngoài dự tính,ngoài dự kiến

  1.  

行き

いき

Đi

  1.  

いき

Hơi thở

  1.  

勢い

いきおい

Khí thế ,mạnh mẽ

  1.  

生き物

いきもの

Sinh vật sống

  1.  

いくつ

 

Bao nhiêu cái ,bao nhiêu tuổi

  1.  

幾ら

いくら

Bao nhiêu tiền

  1.  

医師

いし

Bác sĩ

  1.  

意思

いし

Ý nghĩ

  1.  

意志

いし

Ý chí

  1.  

維持

いじ

Bảo trì,bảo quản

  1.  

意識

いしき

Ý thức

  1.  

異常

いじょう

Lạ,bất thường

  1.  

椅子

いす

Cái ghế

  1.  

いずみ

Suối

  1.  

いずれ

 

Nơi,trong đó,người

  1.  

以前

いぜん

Kể từ khi trước đó

  1.  

いた

Tấm ván

  1.  

偉大

いだい

Vĩ đại

  1.  

抱く

いだく

Ôm

  1.  

いたずら

 

Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm

  1.  

頂く

いただく

Xin nhận

  1.  

痛み

いたみ

Đau ,buồn

  1.  

至る

いたる

Làm

  1.  

いち

 

Thị trường,công bằng

  1.  

位置

いち

Vị trí

  1.  

一時

いちじ

Một giờ

  1.  

一度に

いちどに

Một lần

  1.  

市場

いちば

Chợ

  1.  

一番

いつか

Một lúc nào đó,ngày nào đó

  1.  

一家

いっか

Một ngôi nhà ,một gia đình

  1.  

一種

いっしゅ

Một hạt,một loài

  1.  

一瞬

いっしゅん

Khoảnh khắc ,một thời điểm

  1.  

一生

いっしょう

Một cuộc đời,một cuộc sống

  1.  

一層

いっそう

Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc

 

 

  1.  

一体

いったい

Một thân thể ,nói chung

  1.  

一致

いっち

Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất

  1.  

いつでも

 

Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn

  1.  

一般

いっぱん

Toàn thể,chung chung

  1.  

一方

いっぽう

Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lượt

  1.  

いつまでも

 

Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn

  1.  

いつも

 

Lúc nào cũng,luôn luôn

  1.  

移動

いどう

Di chuyển

  1.  

従兄弟

いとこ

Anh em họ

  1.  

いね

Lúa

  1.  

居眠り

いねむり

Ngủ gật

  1.  

いのち

Mạng sống,sinh mệnh

  1.  

違反

いはん

Vi phạm

  1.  

衣服

いふく

Y phục

  1.  

居間

いま

Phòng khách

  1.  

今に

いまに

Ngay bây giờ

  1.  

今にも

いまにも

Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào

  1.  

いや

Không

  1.  

以来

いらい

Tương lai

  1.  

依頼

いらい

Nhờ vả ,yêu cầu

  1.  

いらいら

 

Số ruột,bồn chồn lo lắng

  1.  

いらっしゃい

 

Mời vào

  1.  

医療

いりょう

Y liệu,chữa bệnh

  1.  

いわ

Đất đá

  1.  

祝い

いわい

Lễ hội,chúc mừng

  1.  

祝う

いわう

Chúc mừng,chào hỏi

  1.  

言わば

いわば

Có thể nói

  1.  

いわゆる

 

Cái gọi là

  1.  

インク

 

Mực

  1.  

印刷

いんさつ

In ấn

  1.  

印象

いんしょう

Ấn tượng

  1.  

引退

いんたい

Rút lui

  1.  

引用

いんよう

Trích dẫn

  1.  

うわ

Phía trên,bên ngoài

  1.  

うお

  1.  

うがい

 

Súc miệng

  1.  

伺う

うかがう

Thăm hỏi

  1.  

受け取る

うけとる

Nhận lấy

  1.  

動かす

うごかす

Chuyển động

  1.  

うさぎ

Con thỏ

  1.  

失う

うしなう

Mất

  1.  

うしろ

Đằng sau

  1.  

うそ

Nói dối

  1.  

疑う

うたがう

Nghi ngờ

  1.  

うち

Bên trong

  1.  

宇宙

うちゅう

Vũ trụ

  1.  

撃つ

うつ

Tấn công ,đánh bại

  1.  

移す

うつす

Lây nhiễm,di chuyển ,

  1.  

訴える

うったえる

Tố tụng

  1.  

うなる

 

Tiếng rên,rên rỉ

  1.  

奪う

うばう

Cướp ,đoạt

  1.  

うま

Con ngựa

  1.  

うまい

うまい

Ngon ,giỏi,khéo léo

  1.  

生まれ

うまれ

Sinh ra

  1.  

うめ

Cây mận

  1.  

裏切る

うらぎる

Phản bội

  1.  

うるさい

 

Ồn ào

  1.  

嬉しい

うれしい

Vui mừng

  1.  

売れる

うれる

Được bán

  1.  

うわさ

Tin đồn

  1.  

いっぱい

 

no, đầy

  1.  

うん

Vận mệnh

  1.  

運転

うんてん

Lái xe

  1.  

運動

うんどう

Vận động

  1.  

永遠

えいえん

Vĩnh viễn

  1.  

永久

えいきゅう

Vĩnh cữu

  1.  

うん

Vận mệnh

  1.  

影響

えいきょう

Ảnh hưởng

  1.  

営業

えいぎょう

Doanh nghiệp

  1.  

衛星

えいせい

Vệ tinh

  1.  

栄養

えいよう

Dinh dưỡng

  1.  

笑顔

えがお

Khuôn mặt tươi cười

  1.  

得る

える

Có được,giành được

  1.  

得る

うる

Có được

  1.  

えん

Tiền nhật

  1.  

延期

えんき

Hoãn lại ,kéo dài

  1.  

演技

えんぎ

Diễn xuất ,hiệu suất

  1.  

援助

えんじょ

Viện trợ ,hỗ trợ

  1.  

エンジン

 

Động cơ

  1.  

演説

えんぜつ

Diễn thuyết

  1.  

演奏

えんそう

Diễn tấu,biểu diễn

  1.  

遠慮

えんりょ

E ngại ,thiếu tự tin

  1.  

老い

おい

Người già,tuổi già

  1.  

追い付く

おいつく

Đuổi kịp

  1.  

おう

Vua ,người cai trị

  1.  

追う

おう

Đuổi theo,chạy theo

  1.  

王様

おうさま

Ông vua

  1.  

王子

おうじ

Hoàng tử

  1.  

応じる

おうじる

Ứng với,thỏa mãn, chấp nhận, tuân thủ

  1.  

横断

おうだん

Băng qua

  1.  

終える

おえる

Kết thúc

  1.  

大いに

おおいに

Nhiều ,rất nhiều

  1.  

覆う

おおう

Che giấu ,ngụy trang

  1.  

オーバー

 

Áo khoác

  1.  

大家

おおや

Giàu có

  1.  

おか

Đồi ,chiều cao

  1.  

おき

Biển khơi

  1.  

おく

Vợ

  1.  

贈る

おくる

Tặng ,gửi

  1.  

起こ

おこる

Xảy ra

 

  1.  

幼い

おさない

Ấu thơ,còn nhỏ

  1.  

収める

おさめる

Thu được,gặt hái

  1.  

おじいさん

 

Ông nội

  1.  

おしゃべり

 

Tám chuyện ,nói chuyện

  1.  

汚染

おせん

 

  1.  

おそらく

 

Có lẽ,e rằng

  1.  

恐れる

おそれる

E sợ ,lo sợ

  1.  

恐ろしい

おそろしい

Khủng khiếp

  1.  

お互い

おたがい

Nhau ,lẫn nhau

  1.  

穏やか

おだやか

Ôn hòa ,nhẹ nhàng,bình tĩnh

  1.  

男の人

おとこのひと

Người đàn ông

  1.  

劣る

おとる

Tụt hậu,chất lượng thấp hơn

  1.  

お腹

おなか

Bụng

  1.  

おび

Đai lưng

  1.  

お昼

おひる

Buổi trưa

  1.  

オフィス

 

Văn phòng

  1.  

溺れる

おまえ

Chúc mừng

  1.  

お目に掛かる

おめにかかる

Để ý

  1.  

思い出

おもいで

Kỷ niệm,hồi ức

  1.  

主に

おもに

Chủ yếu là

  1.  

思わず

おもわず

Không nghĩ,không chủ ý

  1.  

おや

 

Ba mẹ

  1.  

泳ぎ

およぎ

Bơi ,tắm

  1.  

およそ

 

Về,gần ,khoảng cách

  1.  

及ぼす

およぼす

Phát huy,gây ra

  1.  

居る

おる

Ở,tồn tại

  1.  

下す

おろす

Dỡ xuống ,lấy xuống

  1.  

降ろす

おろす

Lấy xuống ,hạ xuống

  1.  

おわり

Kết thúc

  1.  

おん

Âm thanh

  1.  

おん

Ơn huệ

  1.  

温暖

おんだん

Ấm áp

  1.  

温度

おんど

Nhiệt độ

  1.  

Khả năng

  1.  

Bài học

  1.  

カー

 

Ô tô

  1.  

カード

 

Thẻ ,cạc

  1.  

かい

Gặp gỡ

  1.  

かい

Lần

  1.  

がい

Tai hại

  1.  

会員

かいいん

Thành viên

  1.  

絵画

かいが

Hội họa

  1.  

海外

かいがい

Nước ngoài

  1.  

会計

かいけい

Kế toán

  1.  

解決

かいけつ

Giải quyết

  1.  

会合

かいごう

Cuộc họp

  1.  

外交

がいこう

Ngoại giao

  1.  

開始

かいし

Bắt đầu

  1.  

解釈

かいしゃく

Giải thích

  1.  

外出

がいしゅつ

Ra ngoài

  1.  

改善

かいぜん

Cải thiện

  1.  

快適

かいてき

Thoải mái,dễ chịu

  1.  

回復

かいふく

Hồi phục

  1.  

飼う

かう

Nuôi ,giữ lại

  1.  

替える

かえる

Trao đổi ,thay thế

  1.  

換える

かえる

Hoán đổi ,thay thế

  1.  

香り

かおり

Hương thom ,mùi,nước hoa

  1.  

画家

がか

Họa sĩ ,nghệ sĩ

  1.  

抱える

かかえる

Bế ,ôm

  1.  

価格

かかく

Giá cả

  1.  

化学

かがく

Hóa học

  1.  

輝く

かがやく

Tỏa sáng ,long lanh,lấp lánh

  1.  

かかり

Phụ trách ,quản lí

  1.  

掛かる

かかる

Treo

  1.  

罹る

かかる

Bị, mắc bệnh, lây bệnh

  1.  

かぎ

Chìa khóa

  1.  

限る

かぎる

Hạn ,giới hạn

  1.  

描く

かく

Vẽ

  1.  

家具

かぐ

Đồ dùng gia đình

  1.  

がく

Học ,học tập

  1.  

がく

Tiền ,trán

  1.  

覚悟

かくご

Giác ngộ

  1.  

確実

かくじつ

Xác thực

  1.  

学者

がくしゃ

Học viên

  1.  

学習

がくしゅう

Học tập

  1.  

隠す

かくす

Giấu ,ẩn nấp

  1.  

拡大

かくだい

Mở rộng ,khuếch đại

  1.  

確認

かくにん

Xác nhận

  1.  

学問

がくもん

Học vấn

  1.  

隠れる

かくれる

Bí ẩn ,được giấu ,che giấu

  1.  

かげ

Bóng râm ,bóng tối

  1.  

かげ

Bóng râm ,bóng tối

  1.  

欠ける

かける

Khiếm khuyết

  1.  

加減

かげん

Gia tăng

  1.  

過去

かご

Giỏ,lồng

  1.  

囲む

かこむ

 

  1.  

火災

かさい

Hỏa hoạn,đám cháy

  1.  

貸し

かし

Cho mượn

  1.  

菓子

かし

Kẹo

  1.  

家事

かじ

Việc nhà

  1.  

賢い

かしこい

Khôn ngoan,thông minh,hiền lành

  1.  

歌手

かしゅ

Ca sĩ

  1.  

かず

Con số

  1.  

稼ぐ

かせぐ

Kiếm tiền

  1.  

数える

かぞえる

Đếm

  1.  

かた

Hình dạng,mô hình

  1.  

かた

Vai ,bờ vai

  1.  

硬い

かたい

Cứng ,ương ngạnh

  1.  

方々

かたがた

Người người ,dây đó

  1.  

家事

かじ

Việc nhà

 

  1.  

かたな

Thanh kiếm ,con dao

  1.  

語る

かたる

Kể chuyện

  1.  

勝ち

かち

Thắng

  1.  

価値

かち

Giá trị

  1.  

がっかり

 

Thất vọng,chán nản

  1.  

活気

かっき

Sức sống,hoạt khí

  1.  

学期

がっき

Học kỳ

  1.  

格好

かっこう

Đẹp,phong độ,thích hợp

  1.  

活動

かつどう

Hoạt động

  1.  

悲しむ

かなしむ

Buồn,thương tiếc,hối tiếc

  1.  

必ずしも

かならずしも

Luôn luôn,nhất thiết

  1.  

かなり

 

Khá là

  1.  

かね

Tiền

  1.  

金持ち

かねもち

Giàu có

  1.  

可能

かのう

Khả năng

  1.  

かぶ

Cổ phần ,cổ phiếu

  1.  

被る

かぶる

Tưới ,đội ,gánh lấy

  1.  

構う

かまう

Trêu ghẹo,quan tâm ,săn sóc

  1.  

我慢

がまん

Chịu đựng ,kiên nhẫn ,cam chịu

  1.  

かみ

Ở trên

  1.  

かみ

Thần ,chúa

  1.  

かみなり

Sấm

  1.  

髪の毛

かみのけ

Tóc

  1.  

科目

かもく

Khóa học

  1.  

かもしれない

 

Có lẽ ,có thể

  1.  

裏面

りめん

mặt sau

  1.  

から

bầu trời

  1.  

刈る

かる

Cắt ,hái

  1.  

彼等

かれら

Bọn họ,chúng

  1.  

かわ

Sông

  1.  

かわ

Sông

  1.  

かわ

Da ,vỏ

  1.  

かわ

Da

  1.  

かわいそう

 

Trông tội nghiệp

  1.  

かわいらしい

 

Dễ thương

  1.  

かん

Lon

  1.  

かん

Nhận thức ,trực giác ,giác quan thứ 6

  1.  

考え

かんがえ

Suy nghĩ

  1.  

感覚

かんかく

Cảm giác

  1.  

観客

かんきゃく

Khách quan

  1.  

環境

かんきょう

Môi trường

  1.  

歓迎

かんげい

Hoan nghênh

  1.  

観光

かんこう

Tham quan

  1.  

観察

かんさつ

Khảo sát

  1.  

感じ

かんじ

Cảm giác

  1.  

感謝

かんしゃ

Cám ơn ,cảm tạ

  1.  

患者

かんじゃ

Người bệnh

  1.  

勘定

かんじょう

Tính tiền

  1.  

感情

かんじょう

Cảm tình

  1.  

感じる

かんじる

Cảm nhận

  1.  

感心

かんしん

Cảm phục ,khâm phục

  1.  

関心

かんしん

Quan tâm

  1.  

関する

かんする

Liên quan

  1.  

完成

かんせい

Hoàn thành

  1.  

完全

かんぜん

Hoàn toàn

  1.  

感動

かんどう

Cảm động

  1.  

監督

かんとく

Giám sát ,kiểm sát

  1.  

管理

かんり

Quản lý

  1.  

完了

かんりょう

Hoàn thành

  1.  

関連

かんれん

Mối quan hệ ,sự liên quan

  1.  

議員

ぎいん

Thành viên quốc hội

  1.  

記憶

きおく

Ký ức

  1.  

気温

きおん

Nhiệt độ

  1.  

機械

きかい

Máy móc

  1.  

議会

ぎかい

Hội nghị ,đại hội

  1.  

期間

きかん

Thợi hạn,kỳ hạn

  1.  

機関

きかん

Cơ quan

  1.  

企業

きぎょう

Xí nghiệp

  1.  

効く

きく

Hiệu lực

  1.  

機嫌

きげん

Tâm trang ,bình tĩnh

  1.  

気候

きこう

Khí hậu

  1.  

きし

Bờ biển

  1.  

生地

きじ

Nơi sinh

  1.  

記事

きじ

Ký sự

  1.  

技師

ぎし

Kỹ sư ,kỹ thuật viên

  1.  

記者

きしゃ

Ký giả

  1.  

きず

Vết thương

  1.  

期待

きたい

Hi vọng ,kỳ vọng

  1.  

帰宅

きたく

Trở về

  1.  

貴重

きちょう

Quý trọng

  1.  

議長

ぎちょう

Chủ tịch

  1.  

きちんと

 

Đàng hoàng

  1.  

きつい

 

Chật

  1.  

気付く

きづく

Nhận ra ,nhận thức ,chú ý

  1.  

気に入る

きにいる

Phù hợp với

  1.  

記入

きにゅう

Điền vào

  1.  

記念

きねん

Kỷ niệm ,bộ nhớ

  1.  

機能

きのう

Khả năng

  1.  

気の毒

きのどく

Đáng thương ,đáng tiếc

  1.  

寄付

きふ

Đóng góp

  1.  

希望

きぼう

Hi vọng

  1.  

基本

きほん

Cơ bản

  1.  

決まり

きまり

Giải quyết ,quyết định

  1.  

気味

きみ

Cảm giác

  1.  

奇妙

きみょう

Điều kỳ diệu

  1.  

義務

ぎむ

Nghĩa vụ ,trách nhiệm

  1.  

疑問

ぎもん

Câu hỏi ,vấn đề

  1.  

ぎゃく

Ngược lại ,đối diện

  1.  

キャプテン

 

Đội trưởng

  1.  

キャンプ

 

Cắm trại

 

  1.  

上がる

あがる

tăng lên

  1.  

きゅう

  1.  

きゅう

Lớp học ,cấp bậc

  1.  

きゅう

Toàn cầu ,bóng

  1.  

休暇

きゅうか

Ngày lễ ,ngày nghỉ ,nghỉ phép

  1.  

休憩

きゅうけい

Nghỉ ngơi,giải lao

  1.  

急激

きゅうげき

Cấp tiến,đột ngột

  1.  

吸収

きゅうしゅう

Hấp thụ,thu hút

  1.  

救助

きゅうじょ

Cứu trợ,viện trợ

  1.  

急速

きゅうそく

Nhanh chóng

  1.  

急に

きゅうに

Đột ngột

  1.  

給料

きゅうりょう

Tiền lương

  1.  

器用

きよう

Khéo léo,tiện dụng

  1.  

教科書

きょうかしょ

Sách giáo khoa

  1.  

競技

きょうぎ

Trò chơi,trận đấu ,cuộc thi

  1.  

行儀

ぎょうぎ

Cách cư xử

  1.  

供給

きょうきゅう

Cung cấp

  1.  

教師

きょうし

Giáo viên

  1.  

教授

きょうじゅ

Giờ học

  1.  

強調

きょうちょう

Nhấn mạnh

  1.  

共通

きょうつう

Cùng làm ,cộng thông ,công tác

  1.  

共同

きょうどう

Hợp tác ,liên kết

  1.  

恐怖

きょうふ

Sợ hãi,khủng bố

  1.  

協力

きょうりょく

Hợp lực ,hợp tác

  1.  

強力

きょうりょく

Sức mạnh

  1.  

許可

きょか

Cho phép ,phê duyệt

  1.  

きょく

Cục ,trạm

  1.  

巨大

きょだい

Khổng lồ ,rất lớn

  1.  

嫌う

きらう

Ghét ,không thích

  1.  

きり

Sương mù

  1.  

切れ

きれ

Cắt

  1.  

切れる

きれる

Cắt giảm

  1.  

キロ

 

Kilo

  1.  

記録

きろく

Đăng ký

  1.  

議論

ぎろん

Tranh luận,thảo luận

  1.  

きん

Vàng

  1.  

ぎん

Bạc

  1.  

禁煙

きんえん

Cấm hút thuốc

  1.  

金額

きんがく

Số tiền

  1.  

金庫

きんこ

Kho bạc

  1.  

禁止

きんし

Cấm

  1.  

金銭

きんせん

Tiền mặt

  1.  

金属

きんぞく

Kim loại

  1.  

近代

きんだい

Ngày nay

  1.  

緊張

きんちょう

Hồi hộp ,căng thẳng

  1.  

筋肉

きんにく

Cơ bắp

  1.  

金融

きんゆう

Tiền tệ lưu thông

  1.  

もうける

 

kiếm lời

  1.  

聖人君子

せいじんくんし

người toàn vẹn

  1.  

Câu

  1.  

食う

くう

Ăn

  1.  

偶然

ぐうぜん

Ngẩu nhiên

  1.  

臭い

くさい

Mùi ,mùi hôi

  1.  

くさり

chuỗi

  1.  

腐る

くさる

Xấu đi,thối hư

  1.  

くせ

Thói quen

  1.  

くだ

Đường ,ống

  1.  

具体

ぐたい

Cụ thể

  1.  

下さる

くださる

Để cung cấp cho

  1.  

下り

くだり

Xuống

  1.  

苦痛

くつう

Đau đớn

  1.  

ぐっすり

 

Ngủ say

  1.  

区別

くべつ

Phân biệt

  1.  

くみ

Tổ ,nhóm

  1.  

組合

くみあい

Hiệp hội ,công đoàn

  1.  

組む

くむ

Cùng nhau

  1.  

くもり

Đám mây

  1.  

くらい

Cấp bậc

  1.  

暮らし

くらし

Sinh hoạt,sống

  1.  

クラシック

 

Nhạc cổ điển

  1.  

暮らす

くらす

Sinh sống

  1.  

グラス

 

 

  1.  

グランド

 

Mặt đất

  1.  

クリーム

 

Kem

  1.  

繰り返す

くりかえす

Lặp lại

  1.  

クリスマス

 

Giáng sinh

  1.  

狂う

くるう

Điên khùng,trục trặc

  1.  

グループ

 

Nhóm

  1.  

苦しい

くるしい

Khó,khổ ,đau đớn

  1.  

苦しむ

くるしむ

Đau khổ

  1.  

暮れ

くれ

Hoàng hôn,kết thúc

  1.  

苦労

くろう

Khổ lao ,phiền hà

  1.  

加える

くわえる

Thêm ,phụ thêm

  1.  

詳しい

くわしい

Tường tận,chi tiết

  1.  

加わる

くわわる

Tham gia,gia tăng

  1.  

くん

Âm kun

  1.  

ぐん

Quân đội,lực lượng

  1.  

軍隊

ぐんたい

Quân đội

  1.  

訓練

くんれん

Thực hành ,học tập

  1.  

Dưới ,bên dưới

  1.  

けい

Kế hoạch

  1.  

敬意

けいい

Tôn trọng ,danh dự

  1.  

経営

けいえい

Kinh doanh

  1.  

計画

けいかく

Kế hoạch,chương trình

  1.  

景気

けいき

Cảnh sắc

  1.  

経験

けいけん

Kinh nghiệm

  1.  

傾向

けいこう

Khuynh hướng

  1.  

警告

けいこく

Cảnh cáo

  1.  

計算

けいさん

Tính toán

  1.  

掲示

けいじ

Thông báo ,yết thị

 

 

  1.  

刑事

けいじ

Hình sự

  1.  

芸術

げいじゅつ

Nghệ thuật

  1.  

契約

けいやく

Hợp đồng,thỏa thuận

  1.  

経由

けいゆ

Thông qua

  1.  

ケース

 

Khi

  1.  

ゲーム

 

Game

  1.  

怪我

けが

Bị thương,chấn thương

  1.  

げき

Vở kịch

  1.  

劇場

げきじょう

Nhà hát

  1.  

化粧

けしょう

Hóa trang,trang điểm

  1.  

けち

 

Keo kiệt

  1.  

結果

けっか

Kết quả

  1.  

欠陥

けっかん

Khiếm khuyết,khuyết điểm

  1.  

結局

けっきょく

Kết cục

  1.  

決心

けっしん

Quyết định,xác định

  1.  

欠席

けっせき

Vắng mặt

  1.  

決定

けってい

Quyết định

  1.  

欠点

けってん

Khuyết điểm

  1.  

vui mừng, phấn khởi

  1.  

結論

けつろん

Kết luận

  1.  

けむり

Khói

  1.  

けん

Vé ,phiếu,chứng chỉ

  1.  

けん

Quận

  1.  

けん

Mái hiên,mái nhà

  1.  

喧嘩

けんか

Cãi nhau

  1.  

見解

けんかい

Ý kiến,quan điểm

  1.  

限界

げんかい

Giới hạn,ràng buộc

  1.  

現金

げんきん

Tiền mặt

  1.  

言語

げんご

Ngôn ngữ

  1.  

健康

けんこう

Sức khỏe

  1.  

検査

けんさ

Kiểm tra

  1.  

現在

げんざい

Hiện tại

  1.  

現実

げんじつ

Hiện thực

  1.  

現象

げんしょう

Hiện tượng

  1.  

現状

げんじょう

Tình trạng hiện tại ,hiện trạng

  1.  

建設

けんせつ

Xây dựng,thành lập

  1.  

現代

げんだい

Hiện đại

  1.  

建築

けんちく

Kiến trúc ,xây dựng

  1.  

見当

けんとう

Ngày nay

  1.  

検討

けんとう

Tham khảo ,xem xét

  1.  

現場

げんば

Hiện trường

  1.  

憲法

けんぽう

Hiến pháp

  1.  

権利

けんり

Quyền ,đặc quyền

  1.  

Sau đó ,kể từ sau đó

  1.  

Từ ,ngôn ngữ

  1.  

こい

Tình yêu,yêu

  1.  

濃い

こい

Dày ,đậm

  1.  

恋人

こいびと

Người yêu

  1.  

幸運

こううん

May mắn ,vận may

  1.  

講演

こうえん

Bài giảng ,địa chỉ

  1.  

効果

こうか

Hiệu quả

  1.  

硬貨

こうか

Tiền xu

  1.  

高価

こうか

Giá cao

  1.  

豪華

ごうか

Tuyệt vời ,tuyệt đẹp

  1.  

合格

ごうかく

Thi đậu

  1.  

交換

こうかん

Trao đổi ,có đi có lại

  1.  

航空

こうけい

Quang cảnh,cảnh tượng

  1.  

合計

ごうけい

Tổng cộng ,tổng số tiền

  1.  

攻撃

こうけん

Đóng góp,dịch vụ

  1.  

広告

こうこく

Quảng cáo

  1.  

交際

こうさい

Hiệp hội

  1.  

後者

こうしゃ

Sau này

  1.  

工場

こうば

Nhà máy,nhà xưởng

  1.  

構成

こうせい

Thành phần,tổ chức

  1.  

高速

こうそく

Cao tốc , tốc độ cao

  1.  

行動

こうどう

Hành động

  1.  

強盗

ごうとう

Cường bạo,cướp giật

  1.  

幸福

こうふく

Hạnh phúc

  1.  

公平

こうへい

Công bằng

  1.  

候補

こうほ

Ứng xử

  1.  

考慮

こうりょ

Xem xét,tham khảo

  1.  

越える

こえる

Vượt qua

  1.  

コーチ

 

Huấn luyện viên

  1.  

コード

 

Mã ,dây nhau

  1.  

こおり

Đóng băng,đá lạnh

  1.  

凍る

こおる

Đông lại

  1.  

ゴール

 

Goal

  1.  

誤解

ごかい

Hiểu lầm

  1.  

語学

ごがく

Ngôn ngữ học

  1.  

呼吸

こきゅう

Hô hấp

  1.  

こきょう

 

Quê hương ,làng quê

  1.  

ごく

Khá rất

  1.  

国語

こくご

Ngôn ngữ quốc gia

  1.  

黒板

こくばん

Bảng đen

  1.  

克服

こくふく

Khắc phục

  1.  

国民

こくみん

Công dân,con người ,người dân

  1.  

穀物

こくもつ

Ngũ cốc

  1.  

ここ

ここ

Chỗ này

  1.  

こし

Eo,hông

  1.  

個人

こじん

Cá nhân,tư nhân

  1.  

越す

こす

Đi qua

  1.  

国家

こっかい

Quốc hội

  1.  

国境

こっきょう

Biên giới,biên cương

  1.  

骨折

こっせつ

Gãy xương

  1.  

小包

こづつみ

Bưu phẩm ,gói

  1.  

こと

Chuyện ,vấn đề

  1.  

異なる

ことなる

Khác nhau,không đồng ý

  1.  

ことわざ

Thành ngữ ,châm ngôn

  1.  

断る

ことわる

Từ chối ,bãi bỏ

  1.  

こな

Bột

 

 

  1.  

この

この

Này

  1.  

好み

このみ

Thích ,mùi vị

  1.  

好む

このむ

Thích

  1.  

コピー

 

Copy

  1.  

ごみ

Rác

  1.  

小麦

こむぎ

Lúa mì

  1.  

ごめんなさい

 

Tôi xin lỗi

  1.  

小屋

こや

Nhà kho,túp lều

  1.  

これら

 

Những

  1.  

ころ

Khoảng

  1.  

殺す

ころす

Giết

  1.  

転ぶ

ころぶ

Ngã xuống

  1.  

今回

こんかい

Lần này

  1.  

今後

こんご

Sau

  1.  

混雑

こんざつ

Hỗn tạp

  1.  

こんなに

 

Như vậy ,như thế này

  1.  

困難

こんなん

Khó ,phức tạp

  1.  

今日

こんにち

Ngày nay

  1.  

こんにちは

 

Ngày nay thì

  1.  

コンピューター

 

Máy tính

  1.  

婚約

こんやく

Hôn ước

  1.  

混乱

こんらん

Hỗn loạn

  1.  

Sự khác biệt

  1.  

サービス

 

Phục vụ

  1.  

さい

Nhân dịp ,hoàn cảnh

  1.  

最高

さいこう

Cao nhất ,nhiều nhất

  1.  

財産

ざいさん

Tài sản

  1.  

最終

さいしゅう

Cuối cùng

  1.  

最中

さいちゅう

Trong khi,ở giữa

  1.  

最低

さいてい

Thấp nhất

  1.  

才能

さいのう

Tài năng

  1.  

裁判

さいばん

Thẩm phán

  1.  

材料

ざいりょう

Tài liệu

  1.  

幸い

さいわい

Hạnh phúc

  1.  

サイン

 

Chữ ký ,ký

  1.  

さかい

Biên giới,ranh giới

  1.  

逆らう

さからう

Đi ngược lại ,ngược lại

  1.  

盛り

さかり

Gúp đỡ ,phục vụ

  1.  

作業

さぎょう

Làm việc ,sản xuất ,hoạt động

  1.  

さく

Hôm qua

  1.  

作品

さくひん

Tác phẩm

  1.  

作物

さくもつ

Sản xuất cây trồng

  1.  

さくら

Hoa anh đào

  1.  

さけ

Rượu

  1.  

叫ぶ

さけぶ

La hét ,khóc

  1.  

避ける

さける

Tránh khỏi ,ngăn ngừa

  1.  

支える

ささえる

Tbị khóa ,chông đỡ

  1.  

指す

さす

Chỉ

  1.  

座席

ざせき

Chỗ ngồi

  1.  

誘う

さそう

Mời

  1.  

さつ

Tờ, vé, nhãn

  1.  

作家

さっか

Tác giả

  1.  

作曲

さっきょく

Soạn nhạc

  1.  

ざっと

 

 

  1.  

さっぱり

 

Hoàn toàn ,toàn bộ

  1.  

さて

 

Tốt,bây giờ,sau đó

  1.  

砂漠

さばく

Sa mạc

  1.  

差別

さべつ

Phân biệt

  1.  

作法

さほう

Phong cách,nghi thức

  1.  

様々

さまざま

Đa dạng

  1.  

覚ます

さます

Tỉnh giấc

  1.  

覚める

さめる

Đánh thức dậy

  1.  

左右

さゆう

Tái phải

  1.  

さら

Đĩa đựng thức ăn

  1.  

更に

さらに

Hơn thế nữa

  1.  

去る

さる

Ra đi

  1.  

さる

Con khỉ

  1.  

騒ぎ

さわぎ

Náo động ,rối loạn

  1.  

参加

さんか

Tham gia

  1.  

参考

さんこう

Tham khảo

  1.  

賛成

さんせい

Tán thành

  1.  

酸素

さんそ

Oxy

  1.  

散歩

さんぽ

Đi dạo ,đi tản bộ

  1.  

あさい

 

cạn, nông cạn, hời hợt

  1.  

Thị

  1.  

bài thơ

  1.  

幸せ

しあわせ

Hạnh phúc

  1.  

ジーンズ

 

Quần jeans

  1.  

ジェット機

ジェットき

Máy bay phản lực

  1.  

直に

じかに

Ngay lập tức

  1.  

しかも

 

Hơn nữa,tuy nhiên

  1.  

叱る

しかる

La mắng

  1.  

しき

Nghi thức

  1.  

じき

Chính xác

  1.  

時期

じき

Thời kỳ,thời gian

  1.  

支給

しきゅう

Trợ cấp

  1.  

しきりに

 

Thường xuyên,liên tục

  1.  

刺激

しげき

Kích thích,thúc đẩy

  1.  

資源

しげん

Tài nguyên

  1.  

事件

じけん

Sự kiện

  1.  

時刻

じこく

Thời khóa biểu

  1.  

自殺

じさつ

Tự sát

  1.  

事実

じつ

Sự thực

  1.  

支出

ししゅつ

Chi tiêu,chi phí

  1.  

事情

じじょう

Tình hình ,sự tình

  1.  

詩人

しじん

Nhà thơ

  1.  

自身

じしん

Chính mình,cá nhân

  1.  

沈む

しずむ

Chìm xuống ,cảm thấy chán nản

  1.  

思想

しそう

Tư tưởng ,suy nghĩ

  1.  

した

lưỡi

 

 

  1.  

次第

しだい

Ngay lập tức,thứ tự

  1.  

事態

じたい

Tình hình

  1.  

従う

したがう

Tuân thủ ,làm theo,tuân theo

  1.  

したがって

したがって

Do đó,phù hợp với

  1.  

支度

したく

Chuẩn bị

  1.  

親しい

したしい

Thân mật,gần gũi

  1.  

うそを言う

 

nói dối

  1.  

しつ

Chất lượng ,tính chất

  1.  

失業

しつぎょう

Thất nghiệp

  1.  

実験

じっけん

Thực nghiệm

  1.  

実現

じつげん

Thực hiện

  1.  

実行

じっこう

Thực hành

  1.  

実際

じっさい

Thực tế

  1.  

実施

じっし

Thực thi,ban hành

  1.  

じっと

 

Cố định ,vững chắc

  1.  

実に

じつに

Thực sự,chắc chắn

  1.  

実は

じつは

Thực sự là,bằng cách này

  1.  

失望

しつぼう

Thất vọng

  1.  

支店

してん

Chi nhánh cửa hàng

  1.  

指導

しどう

Chỉ đạo

  1.  

自動

じどう

Tự động

  1.  

しはい

Chi phối

  1.  

芝居

しばい

Quy tắc,diều khiển ,chỉ đạo

  1.  

しばしば

 

Chơi ,bộ phim truyền hình

  1.  

芝生

しばふ

Thường xuyên,một lần nữa

  1.  

支払

しはらい

Chi trả ,thanh toán

  1.  

支払う

しはらう

Trả tiền

  1.  

死亡

しぼう

Chết ,tử vong

  1.  

資本

しほん

Quỹ,vốn

  1.  

しまい (終わり)

 

Kết thúc

  1.  

姉妹

しまい

Chị em gái

  1.  

しまう (終わる)

 

Đóng cửa ,kết thúc

  1.  

しまった (感)

 

…rồi

  1.  

自慢

じまん

Tự mãn, tự hào

  1.  

事務

じむ

Kinh doanh

  1.  

示す

しめす

chương trình

  1.  

占める

しめる

bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm

  1.  

しも

dưới, bên dưới

  1.  

しも

sương giá

  1.  

じゃあ

 

cũng, cũng sau đó

  1.  

借金

しゃっきん

nợ, cho vay, nợ phải  trả

  1.  

しゃべる

 

nói chuyện, trò chuyện, nói nhảm

  1.  

邪魔

じゃま

trở ngại, xâm nhập

  1.  

しゅう

tuần

  1.  

しゅう

Bãi cát

  1.  

じゅう

mười

  1.  

じゅう

Súng

  1.  

周囲

しゅうい

môi trường xung quanh, chu vi, quanh

  1.  

収穫

しゅうかく

thu hoạch, cây trồng, đem lúa đi gặt

  1.  

週間

しゅうかん

tuần, hàng tuần

  1.  

宗教

しゅうきょう

tôn giáo

  1.  

重視

じゅうし

tầm quan trọng, căng thẳng, nghiêm trọng xem xét

  1.  

就職

しゅうしょく

tìm việc làm, khánh thành

  1.  

ジュース

 

nước trái cây, nước giải khát

  1.  

修正

しゅうせい

sửa đổi, điều chỉnh

  1.  

渋滞

じゅうたい

tắc nghẽn (ví dụ như giao thông), chậm trễ, trì trệ

  1.  

重大

じゅうだい

nghiêm trọng, quan trọng

  1.  

住宅

じゅうたく

cư trú, nhà ở

  1.  

集団

しゅうだん

nhóm, khối lượng

  1.  

集中

しゅうちゅう

tập trung, tập trung ý thức

  1.  

収入

しゅうにゅう

thu nhập, biên lai, doanh thu

  1.  

住民

じゅうみん

công dân, cư dân

  1.  

重要

じゅうよう

quan trọng, thiết yếu

  1.  

修理

しゅうり

sửa chữa, vá

  1.  

主義

しゅぎ

học thuyết, nguyên tắc, nguyên tắc

  1.  

宿泊

しゅくはく

chỗ ở

  1.  

手術

しゅじゅつ

phẫu thuật hoạt động

  1.  

首相

しゅしょう

Thủ tướng Chính phủ

  1.  

手段

しゅだん

phương tiện, cách thức, biện pháp

  1.  

主張

しゅちょう

khiếu nại, yêu cầu, nhấn mạnh, khẳng định

  1.  

出身

しゅっしん

tốt nghiệp, đến từ

  1.  

出席

しゅっせき

tham dự, sự hiện diện

  1.  

出発

しゅっぱつ

ra đi

  1.  

出版

しゅっぱん

công bố

  1.  

首都

しゅと

thành phố thủ đô

  1.  

主婦

しゅふ

bà nội trợ, người tình

  1.  

主要

しゅよう

trưởng, chính, hiệu trưởng, lớn

  1.  

需要

じゅよう

nhu cầu, yêu cầu

  1.  

種類

しゅるい

đa dạng, loại

  1.  

じゅん

trật tự, lần lượt

  1.  

瞬間

しゅんかん

thứ hai, thời điểm này, ngay lập tức

  1.  

順調

じゅんちょう

thuận lợi, làm tốt,tất cả các quyền

  1.  

順番

じゅんばん

biến (phù), tự công việc

  1.  

準備

じゅんび

chuẩn bị, sắp xếp, cung cấp, dự trữ

  1.  

使用

しよう

sử dụng, ứng dụng, sử dụng, việc làm

  1.  

しょう

chương, phần, huy chương

  1.  

しょう

giải thưởng

  1.  

じょう

khối lượng, chất lượng tốt hơn

  1.  

障害

しょうがい

trở ngại, thiệt hại

  1.  

奨学金

しょうがくきん

học bổng

  1.  

乗客

じょうきゃく

hành khách

  1.  

上京

じょうきょう

tiến tới thủ đô

  1.  

状況

じょうきょう

nhà nước của công việc, tình hình, hoàn cảnh

  1.  

条件

じょうけん

điều kiện, điều khoản

  1.  

正午

しょうご

buổi trưa, giữa ngày

  1.  

正直

しょうじき

trung thực, tính toàn vẹn, sự thẳng thắn

  1.  

常識

じょうしき

thông thường

  1.  

少女

しょうじょ

con gái, thiếu nữ, trinh nữ, thời con gái, cô bé

  1.  

少々

しょうしょう

chỉ là một số lượng nhỏ, phút

  1.  

症状

しょうじょう

triệu chứng, điều kiện

 

 

  1.  

生じる

しょうじる

để sản xuất, sản lượng, dẫn đến phát sinh, để được tạo ra

  1.  

招待

しょうたい

lời mời

  1.  

状態

じょうたい

điều kiện, tình huống, hoàn cảnh, nhà nước

  1.  

上達

じょうたつ

cải tiến, trước, tiến bộ

  1.  

承知

しょうち

sự đồng ý, chấp nhận, đồng ý, thừa nhận

  1.  

上等

じょうとう

ưu thế trên, lớp học đầu tiên, rất tốt

  1.  

衝突

しょうとつ

va chạm, xung đột

  1.  

商人

しょうにん

thương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia

  1.  

承認

しょうにん

công nhận, thừa nhận, phê duyệt, chấp thuận, thỏa thuận

  1.  

少年

しょうねん

trẻ em trai, người chưa thành niên

  1.  

商売

しょうばい

thương mại, kinh doanh, thương mại, giao dịch, nghề nghiệp

  1.  

消費

しょうひ

tiêu thụ, chi phí

  1.  

商品

しょうひん

Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán

  1.  

消防

しょうぼう

Chữa cháy, cứu hỏa

  1.  

情報

じょうほう

Thông tin

  1.  

証明

しょうめい

Bằng chứng, xác minh

  1.  

女王

じょおう

Nữ hoàng

  1.  

しょく

Việc làm

  1.  

職業

しょくぎょう

Nghề nghiệp, kinh doanh

  1.  

食事

しょくじ

Bữa ăn

  1.  

食卓

しょくたく

Bàn ăn

  1.  

食品

しょくひん

Hàng hóa, thực phẩm

  1.  

植物

しょくぶつ

Thực vật

  1.  

食物

しょくもつ

Thực phẩm, thực phẩm

  1.  

食欲

しょくよく

Sự thèm ăn

  1.  

食料

しょくりょう

Thực phẩm

  1.  

食糧

しょくりょう

Quy định, khẩu phần

  1.  

書斎

しょさい

Nghiên cứu

  1.  

女子

じょし

Người phụ nữ, cô gái

  1.  

助手

じょしゅ

Người giúp việc, trợ lý, gia sư

  1.  

徐々に

じょじょに

Từ từ, từng chút một, từng bước, từng bước, lặng lẽ

  1.  

署名

しょめい

Chữ ký

  1.  

書物

しょもつ

Sách

  1.  

女優

じょゆう

Nữ diễn viên

  1.  

処理

しょり

Chế biến, xử lý, điều trị, xử lý, bố trí

  1.  

書類

しょるい

Tài liệu, giấy tờ chính thức

  1.  

知らせ

しらせ

Chú ý

  1.  

しり

Mông, phía dưới

  1.  

るし

Nhãn hiệu, biểu tượng

  1.  

しろ

Lâu đài

  1.  

進学

しんがく

Đi vào trường đại học

  1.  

神経

しんけい

Thần kinh, nhạy cảm

  1.  

真剣

しんけん

Nghiêm túc

  1.  

信仰

しんこう

Đức tin, niềm tin, tín ngưỡng

  1.  

信号

しんごう

Đèn giao thông, tín hiệu

  1.  

人工

じんこう

Nhân tạo, do con người tạo ra, con người làm việc

  1.  

深刻

しんこく

Nghiêm trọng

  1.  

診察

しんさつ

Khám

  1.  

人種

じんしゅ

Chủng tộc

  1.  

信じる

しんじる

Tin, đặt niềm tin

  1.  

人生

じんせい

Cuộc sống

  1.  

親戚

しんせき

Tương đối

  1.  

身体

しんたい

Cơ thể

  1.  

身長

しんちょう

Chiều cao (của cơ thể), tầm vóc

  1.  

慎重

しんちょう

Quyết định, an toàn

  1.  

心配

しんぱい

Lo lắng, quan tâm, lo lắng, chăm sóc

  1.  

審判

しんぱん

Trọng tài, dùng thử, bản án, trọng tài, trọng tài

  1.  

人物

じんぶつ

Nhân vật, tính cách, người, con người, nhân vật

  1.  

進歩

しんぽ

Tiến bộ, phát triển

  1.  

親友

しんゆう

Người bạn thân, bạn thân

  1.  

信用

しんよう

Sự tự tin, sự phụ thuộc, tín dụng, đức tin

  1.  

信頼

しんらい

Sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tự tin

  1.  

心理

しんり

Tâm lý

  1.  

人類

じんるい

Nhân loại

  1.  

Tổ

  1.  

Con số , bản vẽ, hình ảnh, minh hoạ

  1.  

水準

すいじゅん

Mực nước, mức, tiêu chuẩn

  1.  

推薦

すいせん

Khuyến nghị

  1.  

スイッチ

 

Chuyển đổi

  1.  

随分

ずいぶん

Cực kỳ

  1.  

睡眠

すいみん

Ngu

  1.  

すう

Số lượng, con số

  1.  

数字

すうじ

Chữ số, con số

  1.  

スープ

 

Súp

  1.  

すえ

Kết thúc, bột

  1.  

姿

すがた

Con số, hình dạng, xuất hiện

  1.  

スキー

 

Trượt tuyết

  1.  

空く

すく

Để mở, trở nên trống rỗng, có ít đông đúc

  1.  

優れる

すぐれる

Để giải cứu, để giúp đỡ

  1.  

スケート

 

Để vượt qua, vượt xa, vượt trội

  1.  

すごい

 

Khủng khiếp, tuyệt vời

  1.  

少しも

すこしも

Bất cứ thứ gì, không một chút

  1.  

過ごす

すごす

Để vượt qua, để chi tiêu, phải đi qua, để vượt qua

  1.  

すじ

Cơ bắp, dây chuyền, chuỗi

  1.  

進める

すすめる

Tạm ứng, để thúc đẩy, đẩy nhanh

  1.  

勧める

すすめる

Giới thiệu, tư vấn, khuyến khích, cung cấp (rượu)

  1.  

スター

 

 

  1.  

スタイル

 

Phong cách

  1.  

スタンド

 

Đứng

  1.  

頭痛

ずつう

Đau đầu

  1.  

ずっと

 

Liên tiếp, trong suốt, rất nhiều

  1.  

すてき

 

Đáng yêu, mơ mộng, đẹp, tuyệt vời

  1.  

既に

すでに

Đã quá muộn

  1.  

すなわち

 

Có nghĩa là, cụ thể là, nghĩa là

  1.  

素晴らしい

すばらしい

Tuyệt vời, lộng lẫy, tráng lệ

  1.  

スピーチ

 

Bài phát biểu

  1.  

全て

すべて

Tất cả, toàn bộ, hoàn toàn, nói chung, hoàn toàn

  1.  

済ませる

すませる

Được hoàn thành

  1.  

すみ

Râu

  1.  

すみません(感)

 

Xin lỗi

 

 

  1.  

為る

する

Để thay đổi, để được sử dụng, để đạt đến

  1.  

すると

すると

Về điểm ấy

  1.  

鋭い

せい

Chiều cao, tầm vóc

  1.  

せい

(hợp lý) đúng sự thật, thường xuyên

  1.  

せい

Dự thảo ,thô, chưa qua chế biến

  1.  

せい

Giới tính

  1.  

所為

せい

Nguyên nhân, lý do, lỗi

  1.  

性格

せいかく

Nhân vật, tính cách

  1.  

正確

せいかく

Chính xác, đúng giờ, tính chính xác, tính xác thực, tính xác thực

  1.  

世紀

せいき

Thế kỷ, thời đại

  1.  

請求

せいきゅう

Khiếu nại, yêu cầu, ứng dụng, yêu cầu

  1.  

税金

ぜいきん

Thuế, nhiệm vụ

  1.  

清潔

せいけつ

Sạch

  1.  

制限

せいげん

Hạn chế, hạn chế, hạn chế

  1.  

成功

せいこう

Thành công

  1.  

生産

せいさん

Sản xuất

  1.  

正式

せいしき

Hợp thức, chính thức

  1.  

精神

せいしん

Tâm trí, linh hồn, trái tim, tinh thần, ý định

  1.  

成人

せいじん

Người lớn

  1.  

精々

せいぜい

Nhất, tốt nhất, tối đa càng nhiều càng tốt

  1.  

成績

せいせき

Kết quả, kỷ lục

  1.  

製造

せいぞう

Sản xuất

  1.  

贅沢

ぜいたく

Sang trọng, lãng phí

  1.  

成長

せいちょう

Tăng trưởng, phát triển đến tuổi trưởng thành

  1.  

制度

せいど

Hệ thống, tổ chức, tổ chức

  1.  

青年

せいねん

Thanh niên

  1.  

製品

せいひん

Sản xuất hàng hóa, thành phẩm

  1.  

政府

せいふ

Chính phủ, hành chính

  1.  

生物

せいぶつ

Nguyên liệu thực phẩm

  1.  

生命

せいめい

Cuộc sống, sự tồn tại

  1.  

整理

せいり

Phân loại, sắp xếp, điều chỉnh, quy định

  1.  

せき

Ho

  1.  

せきたん

Than

  1.  

責任

せきにん

Nhiệm vụ, trách nhiệm

  1.  

石油

せきゆ

Dầu, dầu khí, dầu hỏa

  1.  

世間

せけん

Thế giới, xã hội

  1.  

せつ

Lý thuyết

  1.  

積極的

せっきょくてき

Tích cực, năng động, chủ động

  1.  

設計

せっけい

Kế hoạch, thiết kế

  1.  

絶対

ぜったい

Tuyệt đối, vô điều kiện

  1.  

セット

 

Đặt

  1.  

設備

せつび

Thiết bị, phương tiện, cài đặt

  1.  

絶滅

ぜつめつ

Phá hủy, sự tuyệt chủng

  1.  

節約

せつやく

Kiệm, tiết kiệm

  1.  

是非

ぜひ

Chắc chắn, không có thất bại

  1.  

責める

せめる

Để lên án, để đổ lỗi, chỉ trích

  1.  

世話

せわ

Chăm sóc, giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ

  1.  

ぜん

Tốt, tốt đẹp, phải, đạo đức

  1.  

ぜん

Tất cả, toàn bộ, hoàn chỉnh, tổng thể

  1.  

全員

ぜんいん

Tất cả các thành viên

  1.  

専攻

せんこう

Chủ đề lớn, đặc biệt nghiên cứu

  1.  

全国

ぜんこく

Toàn quốc, cả nước, quốc gia

  1.  

先日

せんじつ

Các ngày khác, một vài ngày trước

  1.  

前者

ぜんしゃ

Trước đây

  1.  

選手

せんしゅ

Cầu thủ , nhóm

  1.  

前進

ぜんしん

Trước, ổ đĩa, tiến bộ

  1.  

全然

ぜんぜん

Hoàn toàn, không phải ở tất cả

  1.  

センター

 

Trung tâm

  1.  

全体

ぜんたい

Toàn bộ, bất cứ điều gì

  1.  

選択

せんたく

Lựa chọn, sự lựa chọn

  1.  

そう そう

 

Để

  1.  

ぞう

Voi

  1.  

騒音

そうおん

Tiếng ồn

  1.  

増加

ぞうか

 

  1.  

操作

そうさ

Hoạt động, quản lý, chế biến

  1.  

掃除

そうじ

Làm sạch, quét

  1.  

想像

そうぞう

trí tưởng tượng, đoán

  1.  

相続

そうぞく

kế, thừa kế

  1.  

相談

そうだん

tham khảo ý kiến, thảo luận

  1.  

装置

そうち

thiết bị, lắp đặt

  1.  

相当

そうとう

phù hợp, công bằng, chấp nhận, thích hợp

  1.  

速度

そくど

tốc độ, vận tốc, tỷ lệ

  1.  

そこ そこ

 

dưới, duy nhất

  1.  

そこ

dưới, duy nhất

  1.  

そこで

 

như vậy , phù hợp, bây giờ, sau đó

  1.  

組織

そしき

tổ chức, cấu trúc, xây dựng, mô, hệ thống

  1.  

そして

 

  1.  

注ぐ

そそぐ

đổ , để tưới tiêu, trả tiền, để điền vào, để nuôi

  1.  

育つ

そだつ

nâng cao , được đưa lên, để phát triển

  1.  

そっくり

 

tất cả, hoàn toàn,giống như

  1.  

そっと

 

mặt trái đất

  1.  

そで

tay áo

  1.  

備える

そなえる

cung cấp, để cung cấp cho, để trang bị cho, để cài đặt

  1.  

その その

 

  1.  

そのうち

 

cuối cùng, sớm hay muộn, đã đề cập trước đó

  1.  

そのまま

 

mà không thay đổi, vì nó là

  1.  

そば

bên, cạnh, ba người

  1.  

ソファー

sofa, chiếc ghế

 

  1.  

粗末

そまつ

thô, đồng bằng, khiêm tốn

  1.  

それ (接。感

 

nó, đó

  1.  

それぞれ

 

mỗi hàng, hoặc, tương ứng, rẽ

  1.  

それでも

 

nhưng , và được nêu ra, tuy nhiên, ngay cả như vậy, mặc dù

  1.  

それとも

 

hoặc, hoặc người nào khác

  1.  

そん

mất mát, thiệt thòi

  1.  

損害

そんがい

thiệt hại, mất mát, tổn thương

  1.  

尊敬

そんけい

sự tôn trọng, lòng tự trọng, tôn kính, danh dự

  1.  

存在

そんざい

tồn tại

  1.  

尊重

そんちょう

sự tôn trọng, lòng tự trọng, liên quan

  1.  

ruộng lúa

  1.  

khác

 

 

  1.  

注ぐ

そそぐ

đổ , để tưới tiêu, trả tiền, để điền vào, để nuôi

  1.  

育つ

そだつ

nâng cao , được đưa lên, để phát triển

  1.  

そっくり

 

tất cả, hoàn toàn,giống như

  1.  

そっと

 

mặt trái đất

  1.  

そで

tay áo

  1.  

備える

そなえる

cung cấp, để cung cấp cho, để trang bị cho, để cài đặt

  1.  

その その

 

  1.  

そのうち

 

cuối cùng, sớm hay muộn, đã đề cập trước đó

  1.  

そのまま

 

mà không thay đổi, vì nó là

  1.  

そば

bên, cạnh, ba người

  1.  

ソファー

sofa, chiếc ghế

 

  1.  

粗末

そまつ

thô, đồng bằng, khiêm tốn

  1.  

それ (接。感

 

nó, đó

  1.  

それぞれ

 

mỗi hàng, hoặc, tương ứng, rẽ

  1.  

それでも

 

nhưng , và được nêu ra, tuy nhiên, ngay cả như vậy, mặc dù

  1.  

それとも

 

hoặc, hoặc người nào khác

  1.  

そん

mất mát, thiệt thòi

  1.  

損害

そんがい

thiệt hại, mất mát, tổn thương

  1.  

尊敬

そんけい

sự tôn trọng, lòng tự trọng, tôn kính, danh dự

  1.  

存在

そんざい

tồn tại

  1.  

尊重

そんちょう

sự tôn trọng, lòng tự trọng, liên quan

  1.  

ruộng lúa

  1.  

khác

  1.  

たい

thiết lập

  1.  

だい

đứng, bảng, hỗ trợ

  1.  

だい

tiêu đề, chủ đề

  1.  

体温

たいおん

nhiệt độ

  1.  

大会

たいかい

quy ước, giải đấu, hàng loạt cuộc họp, cuộc biểu tình

  1.  

大気

たいき

bầu không khí

  1.  

代金

だいきん

giá cả, thanh toán, chi phí

  1.  

退屈

たいくつ

tình trạng mệt mỏi, chán nản

  1.  

滞在

たいざい

lưu trú, tạm trú

  1.  

大使

たいし

Đại sứ

  1.  

大した

たいした

đáng kể, lớn, quan trọng, có ý nghĩa, một vấn đề lớn

  1.  

対象

たいしょう

mục tiêu, đối tượng , chủ đề

  1.  

大臣

だいじん

bộ trưởng nội các

  1.  

対する

たいする

đối mặt, đối chất, để chống lại

  1.  

大戦

たいせん

chiến tranh, trận chiến lớn

  1.  

大抵

たいてい

thường, nói chung

  1.  

態度

たいど

thái độ, cách

  1.  

大統領

だいとうりょ

chủ tịch, giám đốc điều hành

  1.  

大半

たいはん

đa số, chủ yếu là, nói chung

  1.  

代表

だいひょう

đại diện, đại diện, đoàn đại biểu, loại, ví dụ, mô hình

  1.  

大部分

だいぶぶん

hầu hết các phần, một phần lớn, đa số

  1.  

タイプライター

 

may đanh chư

  1.  

大変

たいへん

khủng khiếp, rất

  1.  

逮捕

たいほ

bắt giữ, lo âu, chụp

  1.  

ダイヤ

 

sơ đồ,lịch trình, kim cương

  1.  

太陽

たいよう

mặt trời, năng lượng mặt trời

  1.  

平ら

たいら

mức độ, độ phẳng, mịn, bình tĩnh, đồng bằng

  1.  

代理

だいり

cơ quan đại diện, Phó Giám đốc, đại lý

  1.  

大陸

たいりく

lục địa

  1.  

倒す

たおす

để ném xuống, để đánh bại, để đưa xuống, để thổi xuống

  1.  

たから

kho báu

  1.  

だから

だから

như vậy, do đó

  1.  

たく

nhà ở, nhà, chồng

  1.  

だけど

 

tuy nhiên

  1.  

確かめる

たしかめる

để xác định

  1.  

多少

たしょう

nhiều hơn hoặc ít hơn, một chút, một chút, một số

  1.  

助ける

たすける

để giúp đỡ, để tiết kiệm, để giải cứu

  1.  

ただ

 

miễn phí, chỉ

  1.  

ただ

miễn phí, chỉ duy nhất, duy nhất, thông thường, phổ biến

  1.  

戦い

たたかい

chiến đấu, đấu tranh, xung đột

  1.  

戦う

たたか

để chiến đấu,để chống lại

  1.  

叩く

たたく

để tấn công, người vỗ tay, bụi, để đánh bại

  1.  

直ちに

ただちに

cùng một lúc, ngay lập tức, trực tiếp

  1.  

立ち上がる

たちあがる

đứng lên

  1.  

立場

たちば

quan điểm, vị trí, tình hình

  1.  

経つ

たつ

để vượt qua, hết hiệu lực

  1.  

達する

たっする

tiếp cận, để có được

  1.  

たった

miễn phí, chỉ duy nhất, duy nhất, thông thường, phổ biến

  1.  

だって

 

nhưng, bởi vì, thậm chí, cũng có thể, quá

  1.  

たっぷり

 

đầy đủ, rất nhiều, phong phú

  1.  

たて

chiều dài, chiều cao

  1.  

たとえ

 

sự so sánh, ẩn dụ, ngụ ngôn

  1.  

たに

thung lung

  1.  

他人

たにん

một người khác, người không liên quan, người ngoài cuộc, người lạ

  1.  

たね

hạt giống, các tài liệu, nguyên nhân, nguồn

  1.  

たば

  1.  

たび

truy cập cho lần xuất hiện

  1.  

たび

du lịch, chuyến đi, hành trình

  1.  

たびたび

 

thường xuyên, liên tục

  1.  

多分

たぶん

có lẽ

  1.  

たま

bóng, hình cầu, đồng xu

  1.  

たま

toàn cầu, hình cầu, bóng

  1.  

たま

viên đạn, bắn, vỏ

  1.  

たま

thậm chí

  1.  

偶々

たまたま

tình cờ, bất ngờ, vô tình, một cách tình cờ

  1.  

たまらない

 

không thể chịu đựng nổi

  1.  

黙る

だまる

phải im lặng

  1.  

駄目

だめ

vô dụng, không tốt, tuyệt vọng

  1.  

試し

ためし

thử nghiệm, kiểm tra

  1.  

試す

ためす

để cố gắng, để kiểm tra

  1.  

便り

たより

tin tức, loan báo Tin, thông tin, thư từ, thư

  1.  

頼る

たよる

nơi nương tựa, tin tưởng vào, phụ thuộc vào

  1.  

誰か

だれか

một ai đó, ai đó

  1.  

だん

bước, cầu thang, chuyến bay của các bước, lớp, cấp bậc, trình độ

  1.  

単位

たんい

đơn vị, mệnh giá, tín dụng

  1.  

単語

たんご

từ, từ vựng, (thường) ký tự đơn từ

  1.  

男子

だんし

thanh niên

 

 

  1.  

単純

たんじゅん

đơn giản

  1.  

誕生

たんじょう

sinh

  1.  

ダンス

 

 

  1.  

団体

だんたい

tổ chức, hiệp hội

  1.  

担当

たんとう

(in) đảm nhiệm

  1.  

単なる

たんなる

chỉ, đơn giản, tuyệt đối

  1.  

単に

たんに

đơn giản, chỉ là, chỉ có, chỉ duy nhất

  1.  

đất

  1.  

地位

ちい

(xã hội) vị trí, tình trạng

  1.  

地域

ちいき

khu vực

  1.  

チーズ

 

pho mát

  1.  

チーム

 

đội

  1.  

知恵

ちえ

trí tuệ, trí thông minh

  1.  

地下

ちか

tầng hầm, dưới lòng đất

  1.  

違い

ちがい

sự khác biệt

  1.  

違いない

ちがいない

chắc chắn, không nhầm lẫn

  1.  

近頃

ちかごろ

gần đây, ngày nay

  1.  

地球

ちきゅう

trái đất

  1.  

地区

ちく

quận, huyện, phần, khu vực

  1.  

遅刻

ちこく

chậm trễ, trễ tới

  1.  

知事

ちじ

quận đốc

  1.  

知識

ちしき

kiến thức, thông tin

  1.  

父親

ちちおや

cha

  1.  

知能

ちのう

thông minh, bộ não

  1.  

地平線

ちへいせん

chân trời

  1.  

地方

ちほう

khu vực, địa phương, quận, huyện, khu vực, bờ biển

  1.  

ちゃ

trà

  1.  

チャンス

 

cơ hội

  1.  

ちゃんと

 

đúng cách, hoàn hảo

  1.  

ちゅう

bên trong, giữa, trong số những

  1.  

ちゅう

chú thích, lưu ý, giải thích

  1.  

中央

ちゅうおう

trung tâm

  1.  

中学

ちゅうがく

trung học cơ sở

  1.  

中古

ちゅうこ

sử dụng, second-hand cũ

  1.  

中止

ちゅうし

đình chỉ, gián đoạn, ngưng

  1.  

駐車

ちゅうしゃ

đỗ xe

  1.  

昼食

ちゅうしょく

ăn trưa, bữa ăn trưa

  1.  

中心

ちゅうしん

trung tâm, cốt lõi, tim, trục

  1.  

注目

ちゅうもく

thông báo, sự chú ý, quan sát

  1.  

注文

ちゅうもん

trật tự, yêu cầu

  1.  

長期

ちょうき

khoảng thời gian dài

  1.  

調査

ちょうさ

Điều tra, kiểm tra, khảo sát

  1.  

調子

ちょうし

Giai điệu, chìa khóa

  1.  

頂上

ちょうじょう

Hàng đầu, hội nghị thượng đỉnh, đỉnh

  1.  

ちょうだい

 

Xin vui lòng cho tôi , tiếp nhận, được đưa ra, có được

  1.  

貯金

ちょきん

Tiết kiệm

  1.  

直接

ちょくせつ

Trực tiếp, cá nhân

  1.  

著者

ちょしゃ

Tác giả, nhà văn

  1.  

遂に

ついに

Cuối cùng

  1.  

通過

つうか

Quyền qua, đi qua

  1.  

通学

つうがく

Đi lại đến trường

  1.  

通行

つうこう

Đi qua

  1.  

通じる

つうじる

Để chạy, dẫn đến, để giao tiếp, để hiểu

  1.  

通信

つうしん

Thư từ, thông tin liên lạc, tin tức, tín hiệu

  1.  

捕まる

つかまる

Bị bắt

  1.  

掴む

つかむ

Để nắm bắt, để đón

  1.  

疲れ

つかれ

Mệt mỏi

  1.  

つき

Mặt trăng, tháng

  1.  

付き合い

つきあい

Hiệp hội, xã hội hóa, thông

  1.  

次々

つぎつぎ

Tiếp, từng người một

  1.  

就く

つく

Giải quyết , nghiên cứu

  1.  

注ぐ

つぐ

Đổ (vào), để tưới tiêu

  1.  

付ける

つける

Đính kèm, để tham gia, để thêm, để phụ thêm

  1.  

つち

Đất

  1.  

続き

つづき

Phần tiếp theo, tiếp tục

  1.  

包み

つつみ

Bó, gói, bưu kiện, kiện

  1.  

勤め

つとめ

Dịch vụ, nhiệm vụ, kinh doanh, trách nhiệm

  1.  

務め

つとめ

Dịch vụ, nhiệm vụ

  1.  

繋ぐ

つなぐ

Để buộc chặt, để kết nối, chuyển

  1.  

常に

つねに

Luôn luôn, liên tục

  1.  

つばさ

Cánh

  1.  

つまり

 

Trong ngắn hạn, ngắn gọn, nói cách khác

  1.  

つみ

Tội phạm, lỗi, không suy nghi

  1.  

詰める

つめる

Để đóng gói, để rút ngắn, để làm việc

  1.  

積もる

つもる

Chồng chất lên

  1.  

梅雨

つゆ

Mùa mưa, mưa trong mùa mưa

  1.  

辛い

つらい

Đau đớn

  1.  

連れ

つれ

Đồng, công ty

  1.  

司会

しかい

MC , dẫn chương trình

  1.  

出会い

であい

Cuộc họp, cuộc gặp gỡ, hẹn

  1.  

出会う

であう

Để đáp ứng một cách tình cờ, đi qua, để xảy ra gặp phải

  1.  

提案

ていあん

Đề xuất, đề nghị

  1.  

定期

ていき

Có kỳ hạn

  1.  

抵抗

ていこう

Điện trở, phe đối lập

  1.  

提出

ていしゅつ

Trình bày, trình, nộp hồ sơ

  1.  

程度

ていど

Mức độ, số lượng, loại, tiêu chuẩn, các thứ tự của (một số)

  1.  

停留所

ていりゅうじょ

Dừng xe buýt hoặc xe điện

  1.  

デート

 

Nay, đi vào một ngày

  1.  

てき

Kẻ thù, đối thủ

  1.  

出来事

できごと

Sự cố xảy ra, mối quan hệ, sự kiện

  1.  

適する

てきする

Để phù hợp với, phù hợp với

  1.  

適切

てきせつ

Thích hợp, phù hợp

  1.  

適度

てきど

Trung bình

  1.  

適用

てきよう

Áp dụng

  1.  

できる (可能。出現。発生)

 

Để có thể chuẩn bị sẵn sàng, xảy ra

  1.  

出来るだけ

できるだけ

Nếu có thể

  1.  

手品

てじな

Trò ảo lừa, ảo thuật, tung hứng

  1.  

ですから

 

Do đó

  1.  

てつ

Ủi

  1.  

哲学

てつがく

Triết lý

 

 

  1.  

手伝い

てつだい

Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lý

  1.  

徹底

てってい

Triệt để, đầy đủ

  1.  

鉄道

てつどう

Đường sắt

  1.  

徹夜

てつや

Cả đêm

  1.  

では

 

Thời điểm khởi hành, bắt đầu công việc

  1.  

手間

 

てま Thời gian, lao động

  1.  

でも

 

Nhưng, tuy nhiên

  1.  

デモ

 

Trình diễn

  1.  

典型

てんけい

Loại, mô hình, nguyên mẫu

  1.  

天候

てんこう

Thời tiết

  1.  

電子

でんし

Điện tử

  1.  

テント

 

Lều

  1.  

伝統

でんとう

Truyền thống

  1.  

天然

てんねん

Tự nhiên, tự phát

  1.  

Truy cập cho lần xuất hiện

  1.  

問い

とい

Câu hỏi, truy vấn

  1.  

とう

Bên (chính trị)

  1.  

とう

Tháp, chùa

  1.  

どう (接。副)

 

Trẻ em, người tôi tớ, ngu ngốc

  1.  

答案

とうあん

Kiểm tra giấy, kiểm tra kịch bản

  1.  

同一

どういつ

Bản sắc, sự giống nhau, tương tự

  1.  

どうか

 

Đồng xu

  1.  

当時

とうじ

Tại thời điểm đó, trong những ngày

  1.  

動詞

どうし

Động từ

  1.  

同時

どうじ

Đồng thời, cùng một thời gian, đồng bộ

  1.  

どうしても

 

Bằng mọi cách, bằng mọi giá, không có vấn đề gì

  1.  

到着

とうちゃく

Đến

  1.  

道徳

どうとく

Đạo đức

  1.  

投票

とうひょう

Bỏ phiếu, thăm dò ý kiến

  1.  

同様

どうよう

Giống hệt nhau, bình đẳng

  1.  

同僚

どうりょう

Đồng nghiệp

  1.  

道路

どうろ

Đường bộ, đường cao tốc

  1.  

とお

Mười

  1.  

通す

とおす

Để vượt qua, để bỏ qua, để tiếp tục

  1.  

通り

とおり

Phù hợp với

  1.  

通り過ぎる

とおりすぎる

Để vượt qua, đi qua

  1.  

都会

とかい

Thành phố

  1.  

とき

Thời gian, giờ, Nhân dịp này, thời điểm

  1.  

解く

とく

Để cởi

  1.  

どく

Chất độc, độc tố

  1.  

得意

とくい

Niềm tự hào, chiến thắng, sự thịnh vượng

  1.  

読書

どくしょ

Đọc

  1.  

独身

どくしん

Độc thân, chưa lập gia đình, sống độc thân

  1.  

特徴

とくちょう

Tính năng, đặc điểm

  1.  

独特

どくとく

Tính đặc thù, tính độc đáo, đặc trưng

  1.  

独立

どくりつ Độc lập

 

  1.  

解ける

とける

Đến ràng buộc, sự phân tán

  1.  

どこか

 

Một nơi nào đó, bất cứ nơi nào

  1.  

ところが

 

Tuy nhiên, trong khi, ngay cả khi

  1.  

ところで

 

Bằng cách này, ngay cả khi, không có vấn đề gì

  1.  

登山

とざん

Leo núi

  1.  

都市

とし

Thị xã, thành phố

  1.  

年月

としつき

Tháng, năm

  1.  

図書

としょ

Sách

  1.  

年寄

としより

Người già

  1.  

閉じる

とじる

Đóng cửa

  1.  

途端

とたん

Chỉ

  1.  

土地

とち

Lô đất, đất

  1.  

突然

とつぜん

Đột ngột, bất ngờ

  1.  

トップ

 

Đầu

  1.  

届く

とどく

Tiếp cận

  1.  

とにかく

 

Dù sao đi nữa, ở mức nào, dù sao, bằng cách này hay cách khác

  1.  

飛び出す

とびだす

Bỏ qua, bỏ qua

  1.  

留める

とめる

Để nhảy ra ngoài, phải vội vàng ra, bay ra

  1.  

とも

Bạn bè, đồng hành

  1.  

共に

ともに

Chia sẻ với, tham gia

  1.  

おとなしい

 

Hiền lành, ít nói

  1.  

とら

Con hổ

  1.  

ドライブ

 

Ổ đĩa, chuyến đi bằng xe hơi, lái xe

  1.  

トラック

 

Xe tải

  1.  

ドラマ

 

Bộ phim truyền hình

  1.  

トランプ

 

Chơi bài

  1.  

取り上げる

とりあげる

Mất, để chọn lên, không đủ điều kiện, tịch thu, tước đoạt

  1.  

努力

どりょく

Nỗ lực tuyệt vời, gắng sức

  1.  

どれ

どれ

Tốt, bây giờ, hãy để tôi xem

  1.  

ドレス

 

Ăn mặc

  1.  

取れる

とれる

Đến, được đưa ra khỏi, để được gỡ bỏ

  1.  

どろ

Bùn

  1.  

とん

 

1000 tấn

  1.  

とんでもない

 

Bất ngờ, gây khó chịu, một điều để nói, Không thể nào!

  1.  

どんな

 

Những gì, loại

  1.  

どんなに

 

Như thế nào, bao nhiêu

  1.  

トンネル

 

Đường hầm

  1.  

Tên, danh tiếng

  1.  

内容

ないよう

Chủ đề, nội dung, vấn đề chất, chi tiết, nhập khẩu

  1.  

なお

 

Thẳng, nghịch ngợm, thông thường, phổ biến

  1.  

なか

Mối quan hệ

  1.  

流す

ながす

Để ráo nước

  1.  

なかなか

 

Mãi mà

  1.  

半ば

なかば

Giữa, một nửa, bán, nửa đường, một phần

  1.  

仲間

なかま

Công ty, đồng nghiệp

  1.  

眺め

ながめ

Cảnh, xem, khách hàng tiềm năng, triển vọng

  1.  

眺める

ながめる

Để xem, để chiêm ngưỡng

  1.  

流れ

ながれ

Dòng, hiện tại

  1.  

流れる

ながれる

Để dòng chảy, để chạy (mực), được rửa sạch

  1.  

無し

なし

Mà không

  1.  

なぜなら

 

  1.  

なぞ

Những câu đố, câu đố, bí ẩn

  1.  

納得

なっとく

Đồng ý, sự hiểu biết

  1.  

など

Vân vân, vv, và các loại tương tự

 

 

  1.  

勝手

かって

tự tiện, ích kỷ

  1.  

なに

Cái gì

  1.  

なん

Cái gì

  1.  

何か

なにか

Một cái gì đó

  1.  

なにも

 

Không

  1.  

なべ

Xong, nồi

  1.  

なま

Thô, chưa qua chế biến

  1.  

怠ける

なまける

Được nhàn rỗi, bỏ bê

  1.  

なみ

Sóng

  1.  

なみだ

  1.  

悩む

なやむ

Lo lắng, gặp rắc rối

  1.  

為る

なる

Để thay đổi, để được sử dụng, để đạt đến

  1.  

成る

なる

Trở thành

  1.  

なわ

Dây thừng, sợi gai dầu

  1.  

何で

なんで

Tại sao?, Để làm gì?

  1.  

何でも

なんでも

Bởi tất cả các phương tiện, tất cả mọi thứ

  1.  

何とか

なんとか

Bằng cách nào đó, dù sao đi nữa, một trong những cách này hay cách khác

  1.  

似合う

にあう

Cho phù hợp với, để phù hợp, để trở thành, để được giống như

  1.  

匂い

におい

Mùi, hương thơm, mùi vị, mùi hôi thối

  1.  

苦手

にがて

Yếu

  1.  

握る

にぎる

Để nắm bắt

  1.  

にち

Mặt trời, ánh nắng mặt trời, ngày

  1.  

日常

にちじょう

Bình thường, thường xuyên, hàng ngày, thông thường

  1.  

日曜

にちよう

Chủ Nhật

  1.  

日光

にっこう

Ánh sáng mặt trời

  1.  

日中

にっちゅう

Ban ngày

  1.  

にっこり

 

Mỉm cười ngọt ngào, nụ cười

  1.  

日本

にっぽん

Nhật

  1.  

日本

にほん

Nhật

  1.  

入院

にゅういん

Nhập viện

  1.  

入学

にゅうがく

Nhập học

  1.  

入場

にゅうじょう

Tuyển sinh, nhập học, vào

  1.  

人気

にんき

Đăng nhập của cuộc sống

  1.  

人間

にんげん

Con người

  1.  

抜く

ぬく

Giải nén, để bỏ qua, để vượt qua, để rút ra, rút phích cắm

  1.  

抜ける

ぬける

Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua

  1.  

濡れる

ぬれる

Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua

  1.  

(感)

 

Value, giá trị, giá cả, chi phí

  1.  

Value,giá trị, giá cả, chi phí

  1.  

願い

ねがい

Mong muốn, mong muốn, yêu cầu

  1.  

願う

ねがう

Mong muốn, muốn, yêu cầu

  1.  

ねずみ

Chuột

  1.  

値段

ねだん

Giá cả, chi phí

  1.  

熱心

ねっしん

Nhiệt huyết, sự nhiệt tình

  1.  

熱帯

ねったい

Nhiệt thành

  1.  

熱中

ねっちゅう

Các loại hạt, sự nhiệt tình, lòng nhiệt thành

  1.  

年間

ねんかん

Năm

  1.  

年月

ねんげつ

Tháng, năm

  1.  

年中

ねんじゅう

Cả năm, luôn luôn, hàng ngày

  1.  

年代

ねんだい

Tuổi tác, thời đại, thời gian, ngày, tháng

  1.  

年齢

ねんれい

Tuổi, năm

  1.  

Lĩnh vực

  1.  

のう

Giỏi là kỹ năng, độc đáo, đúng cách

  1.  

農家

のうか

Nông dân, trang trại gia đình

  1.  

農業

のうぎょう

Nông nghiệp

  1.  

農民

のうみん

Nông dân

  1.  

能力

のうりょく

Khả năng, giảng viên

  1.  

ノー

 

no

  1.  

のき

Mái hiên

  1.  

残す

のこす

Để lại , để thừa kế, để tiết kiệm

  1.  

残り

のこり

Còn lại dư lượng, còn lại, qua trái

  1.  

乗せる

のせる

Đặt (một cái gì đó), đi trên tàu

  1.  

除く

のぞく

Để loại bỏ, để loại trừ, ngoại trừ

  1.  

望み

のぞみ

Muốn, ham muốn, hy vọng

  1.  

望む

のぞむ

Mong muốn, để xem

  1.  

のち

Sau đó, kể từ đó, trong tương lai

  1.  

ノック

 

Đập

  1.  

のど

Họng

  1.  

伸ばす

のばす

Kéo dài, để tiếp cận, để phát triển

  1.  

伸びる

のびる

Để kéo dài, mở rộng, thực hiện tiến bộ

  1.  

述べる

のべる

Nhà nước, thể hiện, đề cập đến

  1.  

昇る

のぼる

 

  1.  

のんびり

 

Vô tư, lúc giải trí

  1.  

 

Địa điểm, lĩnh vực

  1.  

パーセント

 

Phần trăm

  1.  

はい (感)

 

Mặc, đặt trên

  1.  

はい

Tro

  1.  

梅雨

ばいう

Mùa mưa, mưa trong mùa mưa

  1.  

バイオリン

 

Violon

  1.  

ハイキング

 

Đi bộ đường dài

  1.  

配達

はいたつ

Giao hàng, phân phối

  1.  

パイプ

 

Đường ống, ống, kênh chính thức

  1.  

俳優

はいゆう

Diễn viên, nữ diễn viên, người chơi, biểu diễn

  1.  

パイロット

 

Phi công

  1.  

はか

Mộ, ngôi mộ

  1.  

馬鹿

ばか

Kẻ ngốc, đồ ngốc, tầm thường vật chất

  1.  

博士

はかせ

Tiến sĩ

  1.  

計る

はかる

Để đo lường, để cân nhắc, để khảo sát

  1.  

履く

はく

Để mặc, để đưa vào

  1.  

吐く

はく

Để thở, nôn ra

  1.  

拍手

はくしゅ

Vỗ tay, tiếng vỗ tay

  1.  

莫大

ばくだい

Rất lớn, rộng lớn

  1.  

爆発

ばくはつ

Nổ, phun trào

  1.  

博物館

はくぶつかん

Bảo tàng

  1.  

激しい

はげしい

Bạo lực, mãnh liệt

  1.  

はさみ

 

Kéo

  1.  

破産

はさん

Phá sản

  1.  

はし

Kết thúc , cạnh, tip, lề, điểm

  1.  

始まり

はじまり

Nguồn gốc, bắt đầu

  1.  

パス

 

Con đường, vượt qua

 

 

  1.  

外す

はずす

Cởi, để loại bỏ

  1.  

パスポート

 

Hộ chiếu

  1.  

はた

Cờ

  1.  

はだ

Da

  1.  

はだか

Khỏa thân

  1.  

はたけ

Lĩnh vực

  1.  

二十

はたち

20 tuổi

  1.  

働き

はたらき

Làm việc, lao động

  1.  

バッグ

 

Túi xách, lỗi

  1.  

発見

はっけん

Khám phá, phát hiện, tìm kiếm

  1.  

発行

はっこう

Vấn đề

  1.  

発車

はっしゃ

Khởi hành của một chiếc xe

  1.  

罰する

ばっする

Trừng phạt

  1.  

発達

はったつ

Phát triển, tốc độ tăng trưởng

  1.  

ばったり

 

Với một cuộc đụng độ

  1.  

発展

はってん

Phát triển, tốc độ tăng trưởng

  1.  

発表

はっぴょう

Công bố, xuất bản

  1.  

発明

はつめい

Phát minh

  1.  

話し合う

はなしあう

Để thảo luận, nói chuyện với nhau

  1.  

離す

はなす

Một phần, phân chia riêng biệt,

  1.  

放す

はなす

Tách biệt, để thiết lập miễn phí

  1.  

離れる

はなれる

Được tách ra khỏi

  1.  

はば

Chiều rộng, chiều rộng

  1.  

母親

ははおや

Mẹ

  1.  

省く

はぶく

Để bỏ qua, để loại bỏ, cắt giảm để tiết kiệm

  1.  

場面

ばめん

Cảnh, thiết lập

  1.  

はら

Bụng, dạ dày

  1.  

はら

Lĩnh vực, đồng bằng, đồng cỏ, vùng lãnh nguyên

  1.  

はり

Kim

  1.  

張る

はる

Dán

  1.  

バン

 

Giá trị gia tăng mạng

  1.  

範囲

はんい

Phạm vi, lĩnh vực

  1.  

反抗

はんこう

Phe đối lập, sức đề kháng

  1.  

犯罪

はんざい

Tội phạm

  1.  

ハンサム

 

Đẹp trai

  1.  

判断

はんだん

Án, quyết định

  1.  

犯人

はんにん

Người phạm tội, tội phạm hình sự

  1.  

販売

はんばい

Bán hàng, bán hàng, tiếp thị

  1.  

Ánh sáng

  1.  

ビール

 

Bia

  1.  

被害

ひがい

Thiệt hại

  1.  

比較

ひかく

So sánh

  1.  

轢く

ひく

Để chạy ai đó hơn

  1.  

ピクニック

 

Đi chơi picnic

  1.  

悲劇

ひげき

Thảm kịch

  1.  

飛行

ひこう

Hàng không

  1.  

ひざ

Đầu gối, đùi

  1.  

非常

ひじょう

Trường hợp khẩn cấp,đột xuất, bất thường

  1.  

美人

びじん

Người đẹp

  1.  

ひたい

Trán, lông mày

  1.  

びっくり

 

Ngạc nhiên, sợ hãi

  1.  

日付

ひづけ

Ngày

  1.  

必死

ひっし

Không thể tránh khỏi cái chết, sự tuyệt vọng, điên cuồng

  1.  

ぴったり

 

Chính xác, gọn gàng, sắc nét

  1.  

引っ張る

ひっぱる

Để kéo, để vẽ, để kéo dài

  1.  

否定

ひてい

Phủ định, phủ nhận, bác bỏ

  1.  

ビデオ

 

Video

  1.  

一言

ひとこと

Từ đơn

  1.  

人込み

ひとごみ

Đám đông người

  1.  

等しい

ひとしい

Như nhau

  1.  

独り

ひとり

Một mình, chưa lập gia đình

  1.  

一人一人

ひとりひとり

Một người một, mỗi, một tại một thời điểm

  1.  

批判

ひはん

Chỉ trích, phán xét, bình luận

  1.  

批評

ひひょう

Phê bình, đánh giá, bình luận

  1.  

秘密

ひみつ

Bí mật

  1.  

微妙

びみょう

Tinh tế

  1.  

ひも

Chuỗi, dây

  1.  

費用

ひよう

Chi phí

  1.  

ひょう

Bảng biểu đồ, danh sách

  1.  

びょう

Phút

  1.  

評価

ひょうか

Đánh giá

  1.  

表現

ひょうげん

Biểu hiện,trình bày

  1.  

表情

ひょうじょう

Nét mặt

  1.  

平等

びょうどう

Bình đẳng,công bằng,ngang nhau

  1.  

評判

ひょうばん

Danh tiếng,phi thường,bình phán

  1.  

表面

ひょうめん

Bề mặt ngoài,xuất hiện

  1.  

広がる

ひろがる

Mở rộng ,lay lan ,kéo dài

  1.  

ひん

Hàng hóa

  1.  

びん

Bình hoa,lọ hoa

  1.  

便

びん

Cơ hội,bưu điện

  1.  

ピン

 

Pin

  1.  

Không

  1.  

Không

  1.  

Không có gì,vô ích ,không

  1.  

Phân chia

  1.  

不安

ふあん

Bất an,lo lắng ,băn khoăn

  1.  

風景

ふうけい

Cảnh quan,phong cảnh ,cảnh sắc

  1.  

夫婦

ふうふ

Vợ chồng

  1.  

ふえ

Sáo ,ống sáo,cái còi

  1.  

不可

ふか

Sai ,không thể ,không đúng

  1.  

武器

ぶき

Vũ khí ,pháp lệnh

  1.  

服装

ふくそう

Trang phục

  1.  

含む

ふくむ

Bao gồm ,đựng

  1.  

ふくろ

Túi xách ,bao

  1.  

不幸

ふこう

Bất hạnh ,đau khổ

  1.  

ふし

Giai điệu

  1.  

無事

ぶじ

An toàn

  1.  

不思議

ふしぎ

Không có ý nghĩa gì,sự kỳ quái

  1.  

不自由

ふじゆう

Không tự do,tàn phế

  1.  

夫人

ふじん

Phụ nữ,vợ ,bà

 

 

  1.  

また

Lần nữa ,và

  1.  

未だ

まだ

Chưa ,vẫn còn

  1.  

まち

Thị trấn,thành phố

  1.  

間違い

まちがい

Sai lầm

  1.  

まつ

Cây thông

  1.  

真っ赤

まっか

Đỏ bừng

  1.  

真っ直

まっすぐ

Thẳng ,trực tiếp

  1.  

全く

まったく

Thực sự ,hoàn toàn

  1.  

まつり

Lễ hội

  1.  

学ぶ

まなぶ

Nghiên cứu,tìm hiểu

  1.  

真似

まね

Trong

  1.  

招く

まねく

Bắt chước ,giả vờ

  1.  

ママ

 

Mẹ, má

  1.  

まめ

Đậu hà lan

  1.  

守る

まもる

Bảo vệ,tuân theo,tuân thủ

  1.  

まる

Vòng tròn

  1.  

まる

Vòng tròn ,tiền

  1.  

丸い

まるい

Tròn,vòng tròn,hình cầu

  1.  

まるで

 

Khá ,hoàn toàn

  1.  

回す

まわす

Chuyển ,xoay

  1.  

回り

まわり

Xung quanh

  1.  

万一

まんいち

Ít khả năng,vạn bất đắc dĩ

  1.  

満足

まんぞく

Sự hài lòng

  1.  

Cơ thể ,chính mình

  1.  

Trái cây,hạt

  1.  

見送り

みおくり

Đưa tiễn

  1.  

味方

みかた

Bạn ,người đồng minh,người ủng hộ

  1.  

見事

みごと

Vẻ đẹp ,quyến rũ

  1.  

ミス

 

Lỗi

  1.  

満ちる

みちる

Đầy tròn

  1.  

みつ

Bí mật

  1.  

認める

みとめる

Công nhận ,phê duyệt

  1.  

みんな

Tất cả mọi người

  1.  

見舞い

みまい

Thăm bệnh

  1.  

土産

みやげ

quà đặc sản

  1.  

みやこ

Thủ đô

  1.  

みょう

Lạ ,bất thường

  1.  

明後日

みょうごに

Ngày kia

  1.  

未来

みらい

Trong tương lai

  1.  

魅力

みりょく

Quyến rũ ,mê hoặc

  1.  

見る

みる

Xem ,nhìn

  1.  

ミルク

 

Sữa

  1.  

Không,vô ích

  1.  

向かい

むかい

Đối diện ,bên kia đường

  1.  

迎え

むかえ

Đón

  1.  

向ける

むける

Hướng về ,đề chỉ

  1.  

無視

むし

Bỏ qua

  1.  

虫歯

むしば

Sâu răng

  1.  

寧ろ

むしろ

Đúng hơn,tốt hơn,thay vì

  1.  

結ぶ

むすぶ

Buộc ,ràng buộc

  1.  

無駄

むだ

Vô ích ,vô dụng

  1.  

むね

Ngực

  1.  

無料

むりょう

Miễn phí

  1.  

Mọc lên ,mầm

  1.  

明確

めいかく

Rõ ràng ,làm rõ ,xác định

  1.  

命じる

めいじる

Mệnh lệnh ,quyết định bổ nhiệm

  1.  

名人

めいじん

Danh nhân

  1.  

命令

めいれい

Mệnh lệnh ,chỉ thị

  1.  

迷惑

めいわく

Rắc rối ,phiền toái

  1.  

めし

Bữa ăn ,thực phẩm

  1.  

滅多に

めったに

Hiếm khi

  1.  

メモ

 

Ghi nhớ

  1.  

めん

Mặt ,bề mặt

  1.  

綿

めん

Bông ,đệm

  1.  

免許

めんきょ

Giấy phép,giấy chứng nhận

  1.  

面倒

めんどう

Rắc rối,chăm sóc

  1.  

メンバー

 

Thành viên

  1.  

申し込む

もうしこむ

Xin ,thỉnh cầu ,đăng ký

  1.  

申し訳

もうしわけ

Lời xin lổi,lý do

  1.  

毛布

もうふ

Chăn

  1.  

燃える

もえる

Bốc hỏa ,cháy đốt

  1.  

目的

もくてき

Mục đích ,mục tiêu

  1.  

目標

もくひょう

Nhãn hiệu ,mục tiêu

  1.  

木曜

もくよう

Thứ năm

  1.  

文字

もじ

Văn tự ,lá thư ,nhân vật

  1.  

文字

もんじ

Lá thư,nhân vật

  1.  

もしも

 

Nếu

  1.  

持ち上げる

もちあげる

Nâng cao,nâng lên ,tâng bốc

  1.  

用いる

もちいる

Sử dụng ,tận dụng

  1.  

勿論

もちろん

Tất nhiên,chắc chắn ,tự nhiên

  1.  

最も

もっとも

Nhất ,cực kỳ

  1.  

尤も

もっとも

Nhưng sau đó ,khá đúng

  1.  

戻す

もどす

Khôi phục ,trở lại ,trở về

  1.  

基づく

もとづく

Dựa trên ,căn cứ trên

  1.  

求める

もとめる

Tìm kiếm ,yêu cầu ,mong muốn

  1.  

もの

Người

  1.  

物音

ものおと

Âm thanh

  1.  

物語

ものがたり

Câu chuyện ,truyền thuyết

  1.  

物事

ものごと

Mọi thứ ,tất cả mọi thứ

  1.  

模様

もよう

Mô hình ,thiết kế

  1.  

貰う

もらう

Nhận

  1.  

文句

もんく

Phàn nàn ,khiếu nại

  1.  

やがて

 

Không lâu sau,sớm

  1.  

やく

Vị trí ,sử dụng

  1.  

やく

Khoảng ,về một số

  1.  

やく

Ý nghĩa ,lý do ,hoàn cảnh

  1.  

役割

やくわり

Vai trò,nhiệm vụ

  1.  

家賃

やちん

Thuê nhà

  1.  

厄介

やっかい

Gánh nặng,khó khăn

  1.  

宿

やど

Trọ ,chỗ ở

 

 

  1.  

雇う

やとう

Thuê,mướn

  1.  

屋根

やね

Mái nhà

  1.  

やはり

 

Cũng có ,vẫn còn ,hoàn toàn

  1.  

破る

やぶる

Rách ,vi phạm ,phá

  1.  

辞める

やめる

Nghỉ

  1.  

やや

 

Một chút,một phần nào ,một thời gian

  1.  

唯一

ゆいいつ

Chỉ duy nhất ,độc đáo

  1.  

勇気

ゆうき

Can đảm ,dũng cảm

  1.  

有効

ゆうこう Hiệu lực ,hiệu quả

 

  1.  

優秀

ゆうしゅう

Ưu tú,xuất sắc

  1.  

優勝

ゆうしょう

Chiến thắng ,vô địch

  1.  

友情

ゆうじょう

Tình bạn

  1.  

友人

ゆうじん

Bạn thân

  1.  

有能

ゆうのう

Có thể, kỹ năng, hiệu quả

  1.  

郵便

ゆうびん

Dịch vụ bưu chính, bưu điện

  1.  

夕べ

ゆうべ

Buổi tối

  1.  

ユーモア

 

Hài hước

  1.  

有利

ゆうり

Thuận lợi, có lợi nhuận

  1.  

ゆか

Sàn nhà

  1.  

愉快

ゆかい

Dẽ chịu, hạnh phúc

  1.  

輸出

ゆしゅつ

Xuất khẩu

  1.  

譲る

ゆずる

Chuyển nhượng, chuyển giao,bàn giao

  1.  

豊か

ゆたか

Phong phú, giàu có

  1.  

ゆっくり

 

Chậm rãi, thong thả

  1.  

輸入

ゆにゅう

Nhập khẩu

  1.  

許す

ゆるす

tha thứ

  1.  

Buổi tối, ban đêm

  1.  

夜明け

よあけ

Bình minh, rạng đông

  1.  

よう

Bằng cách này, cách, loại

  1.  

酔う

よう

Say rượu

  1.  

容易

ようい

Dễ dàng, đơn giản

  1.  

陽気

ようき

Mùa, thời tiết, vui tươi

  1.  

要求

ようきゅう

Yêu cầu, nhu cầu, trưng dụng

  1.  

用心

ようじん

Chăm sóc, thận trong

  1.  

様子

ようす

Tình trạng

  1.  

要するに

ようするに

Trong một từ, sau khi tất cả

  1.  

要素

ようそ

Yếu tố

  1.  

要点

ようてん

Ý chính, điểm chính

  1.  

曜日

ようび

Thứ trong ngày

  1.  

ヨーロッパ

 

Châu âu

  1.  

予期

よき

Dự báo, mong đợi

  1.  

横切

るよこぎる

Vượt qua, đi qua

  1.  

予算

よさん

Tính toán

  1.  

止す

よす

Từ bỏ ,chấm dứt, xóa bỏ

  1.  

予測

よそく

Dự đoán

  1.  

ヨット

 

Du thuyền

  1.  

夜中

よなか

Nửa đêm

  1.  

世の中

よのなか

Xã hội, thế giới

  1.  

余分

よぶん

Thêm, dư thừa

  1.  

予報

よほう

Dự báo, dự toán

  1.  

予防

よぼう

Phòng ngừa, đề phòng

  1.  

読み

よみ

Đọc

  1.  

よめ

Cô dâu

  1.  

よゆう

 

Phần dư, sự cho phép

  1.  

より

 

Hơn, kém, không bằng

  1.  

よると

 

Theo

  1.  

喜び

よろこび

Vui mừng ,vui sướng ,niềm vui

  1.  

宜しい

よろしい

Tốt ,tất cả ,có thể

  1.  

よろしく(感)

 

Lời chúc mừng tốt đẹp nhất

  1.  

選挙

せんきょ

Tuyển cự

  1.  

らい

Sự tới

  1.  

ライター

 

Nhẹ hơn,nhà văn

  1.  

らく

Thoải mái ,nhẹ nhàng

  1.  

ラケット

 

Mái chèo,vợt

  1.  

利益

りえき

Lợi nhuận ,lợi ích

  1.  

理解

りかい

Lý giải ,hiểu

  1.  

りく

Lục địa, mặt đất

  1.  

利口

りこう

Khôn ngoan,thông minh

  1.  

離婚

りこん

Ly hôn

  1.  

理想

りそう

Lý tưởng

  1.  

りつ

Tỷ lệ

  1.  

立派

りっぱ

Lộng lẫy ,thanh lịch , tốt ,đẹp

  1.  

留学

りゅうがく

Du học

  1.  

流行

りゅうこう

Thịnh hành

  1.  

りょう

Số lượng

  1.  

両替

りょうがえ

Thay đổi ,thu đổi ngoại tệ

  1.  

料金

りょうきん

Phí ,lệ phí,giá vé

  1.  

れい

Ví dụ

  1.  

れい

Cám ơn

  1.  

礼儀

れいぎ

Lễ nghi,lịch sự

  1.  

冷静

れいせい

Bình tĩnh ,thanh thản,mát

  1.  

れつ

Dòng, hàng

  1.  

列車

れっしゃ

Tàu hỏa

  1.  

レポート

 

Bài báo cáo

  1.  

練習

れんしゅう

Thực hành ,luyện tập

  1.  

連想

れんそう

Liên tưởng

  1.  

連続

れんぞく

Nối tiếp,liên tục ,tiếp tục

  1.  

老人

ろうじん

Người già ,cũ

  1.  

労働

ろうどう

Lao động

  1.  

ロケット

 

Mề đay,tên lửa

  1.  

論じる

ろんじる

Tranh luận, thảo luận

  1.  

論争

ろんそう

Tranh cãi, tranh chấp

  1.  

論文

ろんぶん

Luận văn, tiểu luận

  1.  

Vòng, hình tròn

  1.  

ワイン

 

Rượu vang

  1.  

わがまま

 

Ích kỷ

  1.  

別れ

わかれ

Chia tay, ly thân

  1.  

わき

Bên

  1.  

分ける

わける

Phân chia, phân cách

  1.  

わざと

 

Mục đích

 

 

  1.  

僅か

わずか

Chỉ đơn thuần là một chút nhỏ số lượng

  1.  

綿

わた

Bông, đệm

  1.  

話題

わだい

Chủ đề

  1.  

笑い

わらい

Cười, tiếng cười ,nụ cười

  1.  

割る

わる

Phân chia, cắt, giảm một nửa

  1.  

悪口

わるくち

Nói xấu,vu khống

  1.  

我々

われわれ

Chúng tôi

  1.  

わん

Vịnh

  1.  

渇く

かわく

khát

  1.  

掛ける

かける

bao phủ

  1.  

ぶつかる

 

bị đâm

  1.  

ぶつける

 

đâm

  1.  

足りる

たりる

đủ

  1.  

 

えさ

Mồi

  1.  

活用

かつよう

Sử dụng

 

  1.  

かわいそう

 

Trông tội nghiệp

 

  1.  

アルコール

 

Cồn, rượu

  1.  

アルバイト

 

Công việc làm thêm

  1.  

にこにこ

 

tươi cười

  1.  

ぎらぎら

 

Chói chang

  1.  

だんだん

 

Dần dần

  1.  

どんどん

 

Dần dần

  1.  

とうとう

 

Sau cùng

  1.  

ぐらぐら

 

lỏng lẻo, xiêu vẹo

  1.  

ぺらぺら

 

Lưu loát, trôi chảy

  1.  

ぎりぎり

 

Vừa vặn

  1.  

きらきら

 

Lấp lánh

  1.  

ごろごろ

 

Lười nhác

  1.  

あむ

đan (len)

  1.  

カタログ

 

cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm

  1.  

オーダー

 

trình tự, thứ tự

  1.  

レシート

 

biên lai, hoá đơn

  1.  

貯める

ためる

để dành, gom góp

  1.  

チェックオウト

 

thanh toán

  1.  

キャンセル

 

sự huỷ bỏ

  1.  

沿い

ぞい

dọc theo, men theo

  1.  

派手

はで

loè loẹt, hoa hoè hoa sói

  1.  

せっかく

 

mất công, lao tâm lao sức, cất công

  1.  

さっそく

 

ngay lập tức

  1.  

もうすぐ

 

sắp sửa

  1.  

なるべく

 

nếu có thể

  1.  

カーブ

 

đường cong, sự  quanh co

  1.  

スピード

 

tốc độ

  1.  

ブレーキ

 

cái phanh xe

  1.  

上下

 

lên xuống

  1.  

大小

だいしょう

lớn nhỏ (kích cỡ)

  1.  

はっきり

 

rõ ràng

  1.  

しっかり

 

chắc chắn, ổn định

  1.  

ふらふら

 

hoa mắt, chóng mặt, loạng choạng

  1.  

ぺこぺこ

 

đói meo

  1.  

入力

にゅうりょく

đưa vào, nhập liệu

  1.  

リサイクル

 

tái chế

  1.  

チェンジ

 

thay đổi, trao đổi

  1.  

ほとんど

 

hầu hết

  1.  

別に

べつに

Đặc biệt, khác

  1.  

別々に

べつべつに

riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một

  1.  

わざわざ

 

cố gắng, cất công

  1.  

もしかしたら

 

Biết đâu, Có thể

  1.  

草臥

 

mệt mỏi, kiệt sức

  1.  

翌年

 

năm sau

  1.  

スケジュール

 

lịch trình, thời gian biểu

  1.  

共通点

きょうつうてん

điểm chung

  1.  

サイズ

 

kích cỡ

  1.  

おかしな

 

kỳ lạ

  1.  

アクセサリー

 

Đồ trang sức

  1.  

集まる

あつまる

Tập hợp, sưu tập

  1.  

集める

あつめる

Thu thập

  1.  

怒る

おこる

Tức giận

  1.  

きゅう

Số 9

  1.  

季節

きせつ

Mùa

  1.  

具合

ぐあい

Điều kiện, sức khỏe

  1.  

暮れる

くれる

Lặn (mặt trời), hết (ngày/tháng/năm)

  1.  

交通

こうつう

Giao thông

  1.  

国際

こくさい

Quốc tế

  1.  

細かい

こまかい

Chi tiết nhỏ

  1.  

探す

さがす

Tìm kiếm

  1.  

戦争

せんそう

Chiến tranh

  1.  

相談

そうだん

Trao  đổi

  1.  

それで

 

Chính vì thế

  1.  

それに

 

Hơn nữa

  1.  

それほど

 

ở khoảng đó, ở mức độ đó

  1.  

そんな

 

Như thế

  1.  

そんなに

 

Đến như thế

  1.  

大分

だいぶ

Khá nhiều

  1.  

チェック

 

Kiểm tra

  1.  

注射

ちゅうしゃ

Tiêm

  1.  

適当

てきとう

Thích hợp

  1.  

治る

なおる

Khỏi bệnh

  1.  

ぴかぴか

 

Lấp lánh, bóng loáng

  1.  

キッチン

 

bếp

  1.  

台所

だいどころ

bếp

  1.  

わけ

 

lý do, nguyên nhân

  1.  

人形

にんぎょう

Búp bê

  1.  

盗む

ぬすむ

ăn trộm

  1.  

寝坊

ねぼう

Dậy muộn, ngủ quên

  1.  

非常に

ひじょうに

Cực kì

  1.  

踏む

ふむ

Dẫm, đạp

  1.  

珍しい

めずらしい

Hiếm

  1.  

指輪

ゆびわ

Nhẫn

  1.  

ぐうぐう

 

chỉ trạng thái ngủ rất sâu, ngủ say

 

Trên đây là 1800 từ vựng thường được sử dụng trong các bài thi N3 và N4, Nhật ngữ Kiến Minh hy vọng bài viết này hữu ít với các bạn đang học và ôn tập JLPT tại nhà

Tin liên quan