TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CHỦ ĐỀ VŨ TRỤ

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CHỦ ĐỀ VŨ TRỤ

  • 星  (ほし:  hoshi):   sao
  • 太陽  (たいよう:  taiyou):   mặt trời
  • 月  (つき:  tsuki):   trăng 
  •  地球  (ちきゅう:  chikyuu):   trái đất
  •  銀河  (ぎんが:  ginga):   ngân hà
  •  惑星  (わくせい:  wakusei):   hành tinh
  •  小惑星  (しょうわくせい:  shouwakusei):   hành tinh nhỏ

  • 宇宙   (うちゅう:  uchyuu):   vũ trụ
  •  隕石 (いんせき:  inseki):   thiên thạch
  •  宇宙船   (うちゅうせん:  uchyuusen): tàu vũ trụ
  •  ロケット  (roketto):   tên lửa
  • ロボット  (robotto):   người máy
  • スペースシャトル (supeesushatore):   tàu con thoi
  •  宇宙ステーション  (うちゅう すてーしょん:  uchyuu suteeshon):   trạm không gian

  • 天文台  (てんもんだい:  tenmondai):   đài thiên văn
  • 天文学者  (てんもんがく しゃ:  tenmongaku sha):   nhà thiên văn học
  • クレーター  (kureetaa):   địa hình có hình dạng như miệng núi lửa
  • 宇宙飛行士(うちゅう ひこう し:  uchyuu hikou shi): nhà du hành vũ trụ
  • 光線銃  (こうせん じゅう:  kousen juu):  súng bắn tia

  • 宇宙人(うちゅうじん:  uchyuujin):   người ngoài hành tinh
  • ユーフォー  (yuufoo):   vật thể bay không xác định 
  • 天体望遠鏡  (てんたい ぼうえんきょう:  tentai bouenkyou):   kính viễn vọng quan sát thiên thể
  • 月着陸船  (つき ちゃくりく せん:  tsuki chakuriku sen):   phi thuyền đáp xuống mặt trăng

Vừa rồi là tổng hợp từ vựng về Vũ Trụ bằng tiếng Nhật. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích được các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!

----------------------------------------------------------------

Tin liên quan